Điểm tin giao dịch 21.01.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 21-01-25 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,246.09 | -3.46 | -0.28 | 11,483.42 | ||||
VN30 | 1,314.81 | -2.14 | -0.16 | 5,443.86 | ||||
VNMIDCAP | 1,852.98 | -2.51 | -0.14 | 4,264.84 | ||||
VNSMALLCAP | 1,416.96 | -7.12 | -0.50 | 1,323.24 | ||||
VN100 | 1,299.52 | -1.91 | -0.15 | 9,708.69 | ||||
VNALLSHARE | 1,305.92 | -2.20 | -0.17 | 11,031.93 | ||||
VNXALLSHARE | 2,074.54 | -3.07 | -0.15 | 11,762.71 | ||||
VNCOND | 1,942.66 | 5.13 | 0.26 | 583.62 | ||||
VNCONS | 635.34 | -0.43 | -0.07 | 1,095.49 | ||||
VNENE | 621.72 | -2.70 | -0.43 | 227.87 | ||||
VNFIN | 1,644.37 | -1.69 | -0.10 | 4,456.60 | ||||
VNHEAL | 2,172.14 | -31.15 | -1.41 | 86.58 | ||||
VNIND | 740.93 | -2.38 | -0.32 | 1,409.49 | ||||
VNIT | 6,010.17 | -6.06 | -0.10 | 607.26 | ||||
VNMAT | 2,061.89 | -13.56 | -0.65 | 915.95 | ||||
VNREAL | 860.97 | -2.07 | -0.24 | 1,470.92 | ||||
VNUTI | 835.34 | -6.07 | -0.72 | 130.62 | ||||
VNDIAMOND | 2,222.28 | -6.51 | -0.29 | 3,180.94 | ||||
VNFINLEAD | 2,088.68 | -3.75 | -0.18 | 4,173.85 | ||||
VNFINSELECT | 2,202.99 | -2.27 | -0.10 | 4,456.60 | ||||
VNSI | 2,090.52 | -4.76 | -0.23 | 3,128.25 | ||||
VNX50 | 2,217.96 | -2.17 | -0.10 | 8,063.78 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 379,409,129 | 8,519 | ||||||
Thỏa thuận | 116,404,462 | 2,970 | ||||||
Tổng | 495,813,591 | 11,490 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | HDB | 27,719,302 | TVB | 6.91% | MDG | -6.85% | ||
2 | VPB | 20,457,059 | SVD | 6.86% | GSP | -6.71% | ||
3 | MBB | 16,810,860 | TRC | 6.86% | HRC | -6.04% | ||
4 | SSB | 16,301,371 | SPM | 6.81% | TLG | -6.04% | ||
5 | EIB | 16,018,358 | TIX | 6.76% | NO1 | -5.73% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 50,828,945 | 10.25% | 54,683,896 | 11.03% | -3,854,951 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,484 | 12.92% | 1,648 | 14.34% | -164 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 9,004,977 | FPT | 299,546,754 | HDB | 11,680,881 | ||
2 | HDB | 4,658,873 | HPG | 237,205,975 | VGC | 5,817,902 | ||
3 | VHM | 4,304,183 | VHM | 171,779,552 | KBC | 3,337,914 | ||
4 | VPB | 3,897,251 | VCB | 164,930,129 | TNH | 3,060,287 | ||
5 | HHV | 3,855,141 | CTG | 125,670,381 | GEX | 2,814,225 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | NKG | NKG nhận quyết định niêm yết bổ sung 52.654.172 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2025. | ||||||
2 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2025. | ||||||
3 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn