Kinh tế | 18/06/2025
Các kênh tài sản sinh lời thế nào sau 10 năm qua – Kênh nào tiềm năng?
Tỷ phú Warren Buffett – Thiên tài đầu tư từng nói “Hãy mua một tài sản mà bạn vui vẻ nắm giữ nếu thị trường đóng băng trong 10 năm” để thấy được sức mạnh của thời gian trong đầu tư tài chính. Vậy, là một nhà đầu tư bạn có bao giờ tò mò “Các kênh tài sản sinh lời thế nào sau 10 năm qua”? Bất động sản, vàng, chứng khoán hay Bitcoin,… đâu là kênh sinh lời vượt trội nhất, cùng DNSE tìm hiểu ngay!
Điểm qua những kênh đầu tư tài chính nổi bật

Trong 10 năm qua, các kênh đầu tư như bất động sản, vàng, chứng khoán và Bitcoin đã có những diễn biến sinh lời khác nhau:
- Bất động sản được đánh giá là kênh đầu tư có mức sinh lời tốt nhất, đặc biệt là chung cư và đất nền.
- Vàng có tỷ suất sinh lợi ổn định, nhưng biến động giá cả có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận.
- Chứng khoán và Bitcoin có tiềm năng sinh lời cao nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn.
Đây đều là những kênh được nhiều nhà đầu tư trong giới tài chính toàn cầu cũng như Việt Nam lựa chọn làm nơi sinh lời cũng như trú ẩn tiền. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau nhìn lại chặng đường 10 năm (Quý I/2015 – Quý I/2025) của những kênh đầu tư trên để thấy được mức biến động và phát triển của chúng trong thời gian qua.
Các kênh tài sản sinh lời thế nào sau 10 năm qua
Bất động sản
Theo Tạp chí Doanh nghiệp và Tiếp thị điện tử, trong 10 năm qua (từ quý I/2015 đến quý I/2025), tỷ suất lợi nhuận đầu tư căn hộ chung cư đã tăng gần 200% (tăng gấp 3 lần) với lợi nhuận đầu tư căn hộ duy trì trung bình 12,5-20%/năm.
Tỷ suất lợi nhuận đầu tư đất nền tăng trung bình 137%, xét riêng TP HCM, Hà Nội, Đồng Nai, Hưng Yên, Bắc Ninh,… tỷ suất còn cao hơn nhiều lần.
Nhận định thị trường
- Giá tăng mạnh: Cả căn hộ lẫn đất nền đều đạt mức sinh lời cao, khoảng 10 – 20%/năm trong suốt 10 năm qua.
- Biến động theo địa phương: Giá bất động sản tăng nhanh hơn tại Hà Nội so với TP.HCM, do khác biệt về cung – cầu và phát triển hạ tầng.
- Rủi ro: Mặc dù tiềm năng tăng giá lớn, thị trường vẫn phải đối mặt với rủi ro về thanh khoản, pháp lý và chu kỳ điều chỉnh theo chính sách tín dụng.
Triển vọng sắp tới:
- Nhiều chuyên gia dự báo rằng giá bất động sản sẽ tiếp tục tăng đều trong những năm tới, với mức tăng trưởng ổn định.
- Tuy nhiên, thị trường bất động sản cũng có thể đối mặt với những thách thức như biến động kinh tế, thay đổi chính sách và sự cạnh tranh từ các kênh đầu tư khác.
Vàng
Thống kê tăng trưởng giá vàng trong 10 năm qua (2015 – 2024):

Nguồn tài liệu: Báo cáo thường niên hàng năm về tình hình tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trên Trang thông tin điện tử Cục thống kê.
Nhận xét tổng quan:
- Vàng thế giới tăng mạnh vào các năm 2019 – 2020 và 2023 – 2024, chịu ảnh hưởng bởi COVID và lo ngại lạm phát, địa chính trị.
- Giá vàng trong nước (SJC) có sự chênh lệch và dao động mạnh, từ năm 2019, xu hướng bắt đầu đảo chiều, giá vàng tăng lên mạnh mẽ do:
- Căng thẳng thương mại Mỹ – Trung.
- Lo ngại suy thoái kinh tế thế giới.
- Cộng thêm dịch COVID-19 vào năm 2020, dòng vốn tìm nơi trú ẩn, đẩy nhu cầu mua vàng lên cao
- Năm 2024, giá vàng tiếp tục bứt phá (+28,6%) trước những căng thẳng địa chính trị, biến động tài chính quốc tế, khẳng định vai trò tài sản an toàn.
Triển vọng sắp tới
Dự báo thời gian 2025–2026, thị trường vàng sẽ tiếp tục duy trì xu hướng tăng nếu:
- Căng thẳng địa chính trị chưa được giải quyết.
- Lạm phát tại các nền kinh tế chưa hoàn toàn được kiểm soát.
- Ngân hàng trung ương tiếp tục mua vào để đa dạng tài sản.
Tuy nhiên, nếu lãi suất tại các nước chủ lực (như Mỹ) bắt đầu hạ, hoặc nếu căng thẳng chính trị được xoa dịu, dòng vốn hoàn toàn có thể dịch chuyển sang những tài sản rủi ro hơn, từ đó kìm hãm đà tăng của vàng.
Chứng khoán
Thống kê tỷ lệ tăng trưởng của chỉ số VNINDEX trên Thị trường chứng khoán Việt Nam từ 2015 đến nay:

Nguồn: Dữ liệu Lịch sử VN Index
Thống kê số lượng tài khoản trên Thị trường chứng khoán Việt Nam từ 2015 đến nay:
Thời gian |
Nhà đầu tư trong nước | Nhà đầu tư nước ngoài | Tổng | ||
Cá nhân | Tổ chức | Cá nhân |
Tổ chức |
||
31/12/2015 | 1.545.361 | 6.642 | 15.525 | 2.264 | 1.569.792 |
31/12/2016 | 1.685.597 | 7.439 | 16.850 | 2.503 | 1.712.389 |
31/12/2017 | 1.890.521 | 8.472 | 19.696 | 2.865 | 1.921.554 |
31/12/2018 | 2.144.735 | 9.298 | 24.975 | 3.319 | 2.182.327 |
31/12/2019 | 2.332.560 | 10.119 | 28.511 | 3.704 | 2.374.894 |
31/12/2020 | 2.725.087 | 11.251 | 31.134 | 3.937 | 2.771.409 |
31/12/2021 | 4.257.724 | 12.977 | 35.374 | 4.136 | 4.310.211 |
31/12/2022 | 6.839.633 | 14.727 | 38.383 | 4.328 | 6.897.071 |
31/12/2023 | 7.230.742 | 16.235 | 40.833 | 4.551 | 7.292.361 |
31/12/2024 | 9.232.471 | 17.737 | 43.138 | 4.642 | 9.297.988 |
31/05/2025 | 10.004.372 | 18.173 | 43.738 | 4.669 | 10.070.952 |
Nguồn: Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam
Thống kê Quy mô giao dịch chứng khoán trên sàn HOSE từ 2015 đến nay:
Thời gian |
Thống kê giao dịch | |
Tổng khối lượng |
Tổng giá trị |
|
2015 | 2,044,453,585.82 | 4,576,314,580.66 |
2016 | 324,317,486.08 | 613,122,274.33 |
2017 | 480,705,529.73 | 1,061,182,907.83 |
2018 | 500,932,314.57 | 1,382,607,550.65 |
2019 | 456,366,987.73 | 1,031,994,893.35 |
2020 | 886,249,979.77 | 1,619,162,004.27 |
2021 | 1,916,872,886.45 | 5,499,239,854.82 |
2022 | 1,727,010,651.19 | 4,278,588,929.66 |
2023 | 1,930,171,041.85 | 3,799,939,287.85 |
2024 | 1,953,874,810.83 | 4,668,889,667.05 |
01/01/2025 – 31/05/2025 | 828,608,027.96 | 1,854,557,847.64 |
Lưu ý:
- Nguồn: Thống kê quy mô giao dịch từ HOSE
- Đơn vị tính: Khối lượng: 100 CK; Giá: ngàn đồng; Giá trị: triệu đồng
- Dữ liệu thành phần chỉ số không bao gồm các mã HNX
Xu hướng tiếp theo:
Thị trường chứng khoán Việt Nam tiếp tục hướng đến:
- Nâng hạng thị trường từ thị trường cận biên lên thị trường mà tổ chức quốc tế như FTSE, MSCI xếp vào thị trường mới nổi, đặc biệt là sau khi hoàn thành KRX góp phần nâng cao tính minh bạch tài chính, xử lý sở hữu nước ngoài,…
- Dòng vốn nước ngoài, tổ chức tiếp tục đổ vào nếu thanh khoản, minh bạch, khả năng kiểm soát rủi ro được hoàn thiện.
- Thị trường cũng được đa dạng thêm sản phẩm (phái sinh, chứng quyền, quỹ ETF,…), thu hút thêm nhà đầu tư trẻ, cá nhân.
- Chính sách hỗ trợ từ phía chính phủ góp phần thúc đẩy thị trường tài chính sôi động hơn
Bitcoin

Nguồn tham khảo:
- A Decade of Bitcoin Annual Returns and Insights for Investors
- Bitcoin’s 2024 Performance As An Asset Class
Nhận xét tổng quan
- Bitcoin thể hiện tăng trưởng “siêu đột biến” ở một số năm như 2017 (+1300 %) và 2020 (+302 %), là thời điểm xảy ra các đợt bùng nổ như phong trào ICO năm 2017 và đại dịch COVID-19 năm 2020.
- Tuy vậy, nó cũng chứng kiến những giảm sâu như 2018 (−73 %) và 2022 (−65 %), phản ánh tính siêu biến động của loại tài sản này.
- Các năm còn lại đều là mức tăng đáng kể, thường trên 50 %, chứng tỏ Bitcoin vẫn là tài sản có độ sinh lợi cao dù rủi ro.
Xu hướng tiếp theo:
Bitcoin vẫn được xem là tài sản mang tính đầu cơ cao, với tiềm năng tăng đột biến nếu có cú hích mạnh như ETF, chấp nhận rộng rãi hoặc giảm mạnh khi gặp biến động:
- Nếu có thêm nhịp tăng mới, Bitcoin vẫn có thể ghi nhận % tăng trưởng cao trong một năm nhất định.
- Tuy nhiên, biến động mạnh và rủi ro vẫn rất cao, bạn cần cân nhắc kỹ khi đầu tư.
- Về dài hạn, nhiều tổ chức (Morgan Stanley, BNY Mellon) khuyên nên dự trữ 2–5% danh mục vào crypto, coi là lớp tài sản đối trọng hơn là nòng cốt.
Lưu ý chung
- Các kênh đầu tư trên đều có những đặc điểm riêng và mức độ rủi ro khác nhau.
- Việc lựa chọn kênh đầu tư phù hợp phụ thuộc vào khẩu vị rủi ro và mục tiêu đầu tư của mỗi người.
Đâu là kênh đầu tư tiềm năng?
- Bất động sản: Tiềm năng sinh lời hấp dẫn nếu bạn chấp nhận thời gian nắm giữ từ 5-10 năm, tài chính vững.
- Chứng khoán: Hiệu suất hấp dẫn, phù hợp với nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro đang dạng từ an toàn đến ưa mạo hiểm, biết phân tích và nhạy bén với thị trường tài chính.
- Vàng: An toàn, tài sản “phòng thủ” trước lạm phát, đặc biệt phù hợp với những nhà đầu tư thích “tích trữ vàng” trong dài hạn 5-10 năm hoặc hơn.
- Bitcoin: Là kênh đầu tư biến động, nhiều rủi ro nhưng cũng vô cùng hấp dẫn với những nhà đầu tư ưa mạo hiểm và tâm lý vững vàng.
- Tiền gửi: Giải pháp thanh khoản cao, phù hợp với nhu cầu tài chính ngắn hạn hoặc tích lũy.
Kết luận
Có thể thấy, nhìn vào bài viết “Các kênh tài sản sinh lời thế nào sau 10 năm qua” ta có thể thấy không có tài sản hoàn hảo, mỗi kênh sẽ đều có ưu, nhược điểm riêng. Nhà đầu tư thông minh chọn đa dạng hóa danh mục để kiểm soát rủi ro, đồng thời hướng đến mục tiêu tài chính dài hạn. Ngược lại, nhà đầu tư nóng vội chọn những kênh kiếm tiền nhanh nhưng rủi ro cực cao.
Vì vậy, việc lựa chọn kênh tài sản phụ thuộc vào mức vốn, mục tiêu tài chính, khả năng chấp nhận rủi ro và thời gian nắm giữ.