Kinh tế | 15/01/2024
Danh sách 10 quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất Thế giới
Có nhiều phương pháp khác nhau để so sánh các nền kinh tế, tuy nhiên, so sánh các quốc gia dựa trên GDP bình quân đầu người vẫn là một trong những cách phổ biến và đáng tin cậy nhất. Cùng DNSE tìm hiểu những quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất hiện nay trong bài viết này nhé!
Tác dụng của GDP bình quân đầu người là gì?

GDP bình quân đầu người tạo ra sự cân đối bằng cách chia tổng sản lượng kinh tế của một quốc gia cho dân số, từ đó tính toán ra GDP trung bình của mỗi người dân. GDP bình quân đầu người cao thường đi kèm với mức thu nhập cao, mức tiêu thụ và chất lượng sống tốt hơn.
Chỉ số đơn giản này giúp các nhà kinh tế và các nhà quyết định chính sách, truyền đạt thông tin về tình trạng phát triển kinh tế đến công chúng một cách dễ hiểu.
Top 10 quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới năm 2025 (tính tới ngày 16/06/2025)
TheWORLDMAPS đã sử dụng dữ liệu từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) để xếp hạng 10 quốc gia hàng đầu về k bình quân đầu người trong các khu vực khác nhau.
Dưới đây là danh sách 10 quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất trên thế giới năm 2025 (tính tới ngày 16/06/2025), được đo bằng đơn vị đô la Mỹ:
Hạng | Quốc gia/Vùng lãnh thổ | GDP/người (USD) | Đặc điểm kinh tế |
---|---|---|---|
1 | Luxembourg | 140.941 | Trung tâm tài chính toàn cầu, thuế thấp, thu hút các quỹ đầu tư và ngân hàng quốc tế. |
2 | Ireland | 108.919 | Kinh tế công nghệ cao, trụ sở của nhiều tập đoàn đa quốc gia (Apple, Google), thuế doanh nghiệp ưu đãi. |
3 | Thụy Sĩ | 104.896 | Ngành tài chính, đồng hồ, dược phẩm (Novartis, Roche), và dịch vụ cao cấp phát triển mạnh. |
4 | Singapore | 92.392 | Trung tâm tài chính và thương mại châu Á, cảng biển lớn, chính sách kinh tế tự do. |
5 | Iceland | 90.284 | Năng lượng địa nhiệt, du lịch, và đánh bắt cá là trụ cột; kinh tế phục hồi mạnh sau khủng hoảng tài chính. |
6 | Na Uy | 89.694 | Xuất khẩu dầu khí, quỹ đầu tư quốc gia lớn nhất thế giới, kinh tế bền vững. |
7 | Hoa Kỳ | 89.105 | Nền kinh tế lớn nhất thế giới, dẫn đầu về công nghệ, tài chính, và dịch vụ. |
8 | Ma Cao (SAR) | 76.314 | Trung tâm cờ bạc và du lịch, thu nhập chủ yếu từ sòng bạc và khách du lịch Trung Quốc. |
9 | Đan Mạch | 74.969 | Kinh tế xanh, công nghiệp chế tạo (Lego), và nông nghiệp hiện đại; phúc lợi xã hội cao. |
10 | Qatar | 71.653 | Xuất khẩu khí đốt tự nhiên, đầu tư cơ sở hạ tầng lớn (World Cup 2022), kinh tế phụ thuộc năng lượng. |
Nhận xét và đánh giá:
- Các quốc gia có GDP/người cao nhất như Luxembourg, Ireland và Thụy Sĩ đều là trung tâm tài chính quốc tế hoặc có chính sách thuế ưu đãi, thu hút tập đoàn toàn cầu.
- Các nền kinh tế nhỏ nhưng hiệu quả như Singapore và Iceland đạt GDP/người cao nhờ vào sự chuyên môn hóa: tài chính – thương mại (Singapore) và năng lượng – du lịch (Iceland).
- Các quốc gia Bắc Âu như Na Uy và Đan Mạch tận dụng tài nguyên thiên nhiên (dầu khí, năng lượng tái tạo) và có hệ thống phúc lợi xã hội tốt.
- Hoa Kỳ giữ vị trí hàng đầu về quy mô và sự đa dạng ngành nghề, đặc biệt là công nghệ và tài chính.
- Ma Cao và Qatar phụ thuộc nhiều vào các nguồn thu chuyên biệt (casino, năng lượng), thể hiện tính dễ tổn thương nếu nguồn thu này suy giảm.
Tại sao các nước giàu có nhỏ lại chiếm top?
Lý do các quốc gia nhỏ, giàu có chiếm top GDP bình quân đầu người năm 2025:
- Quy mô dân số nhỏ:
- Dân số thấp (Luxembourg ~634.000, Singapore ~5,7 triệu) làm tăng GDP bình quân khi tổng GDP được chia cho ít người hơn, so với các nước lớn như Hoa Kỳ (340 triệu).
- Tập trung vào ngành giá trị cao:
- Luxembourg, Ireland, Thụy Sĩ là trung tâm tài chính, công nghệ, dược phẩm (Google, Apple ở Ireland; Novartis ở Thụy Sĩ).
- Singapore dẫn đầu thương mại, logistics, tài chính châu Á.
- Ma Cao dựa vào cờ bạc, du lịch, tạo doanh thu lớn trên dân số nhỏ.
- Chính sách kinh tế ưu đãi:
- Thuế thấp (Luxembourg, Ireland) thu hút tập đoàn đa quốc gia, tăng dòng vốn nước ngoài.
- Singapore có môi trường kinh doanh tự do, cơ sở hạ tầng hiện đại.
- Tài nguyên hoặc vị trí chiến lược:
- Qatar khai thác khí đốt với dân số ~2,8 triệu, tạo GDP bình quân cao.
- Iceland tận dụng năng lượng địa nhiệt, du lịch, và đánh bắt cá hiệu quả.
- Hiệu quả quản lý kinh tế:
- Các nước nhỏ như Na Uy, Đan Mạch đầu tư vào giáo dục, công nghệ, và phúc lợi, tối ưu hóa nguồn lực.
- Quản lý tập trung dễ dàng hơn so với các nền kinh tế lớn, phức tạp.
Lưu ý: GDP/người phản ánh mức sống trung bình, nhưng không đo lường bất bình đẳng (VD: Qatar có lao động nhập cư chiếm 80% dân số).
Giới thiệu về Purchasing Power Parity – PPP (Sức mua tương đương)
Purchasing Power Parity (PPP) hay Sức mua tương đương là phương pháp tính tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền quốc gia dựa trên khả năng mua cùng một loại hàng hóa ở các nước khác nhau.
Tại sao cần sử dụng PPP thay vì GDP bình quân đầu người?
Hạn chế của GDP bình quân đầu người:
- Không phản ánh sức mạnh thực tế của đồng nội tệ so với tỷ giá hối đoái chính thức
- Bị ảnh hưởng bởi dòng vốn đầu tư và nhu cầu sử dụng đồng tiền
- Không tính các hàng hóa không thể giao dịch như giao thông nội địa, trường học
- Bỏ qua sự khác biệt giá cả giữa các quốc gia.
PPP là phương pháp so sánh sức mua thực tế giữa các đồng tiền bằng cách:
- Đo lường giá cả một rổ hàng hóa/dịch vụ tiêu chuẩn (thực phẩm, nhà ở, dịch vụ) tại các quốc gia.
- Tính tỷ lệ chuyển đổi tiền tệ dựa trên sức mua tương đương thay vì tỷ giá thị trường.
Ứng dụng của PPP trong thực tế
- So sánh mức sống thực tế giữa các quốc gia.
- Đánh giá tỷ giá hối đoái có phù hợp hay không.
- Phân tích kinh tế quốc tế chính xác hơn.
- Lập kế hoạch đầu tư và kinh doanh quốc tế.
So sánh GDP bình quân đầu người theo giá trị thực với PPP
Việc sử dụng USD giúp so sánh mức mua sắm và tiêu dùng giữa các quốc gia theo một tiêu chuẩn chung, nghĩa là cùng một lượng hàng hóa có thể mua được với số tiền tương đương.
Điều này cho phép so sánh GDP của các quốc gia khác nhau dựa trên khối lượng hàng hóa thực tế mà họ có thể mua được, thay vì chỉ dựa trên tỷ giá hối đoái giữa các đơn vị tiền tệ.
Nếu xét theo PPP, ta có bảng sau:
Hạng | Quốc gia/lãnh thổ | Nominal GDP/người (USD) | PPP GDP/người (Int. $) |
---|---|---|---|
1 | Luxembourg | 140.941 | 154.910 |
2 | Ireland | 108.919 | 131.550 |
3 | Thụy Sĩ | 104.896 | 98.140 |
4 | Singapore | 92.932 | 153.610 |
5 | Iceland | 90.284 | 86.360 |
6 | Na Uy | 89.694 | 106.450 |
7 | Hoa Kỳ | 89.105 | 89.105 |
8 | Ma Cao (SAR) | 76.314 | 140.250 |
9 | Đan Mạch | 74.969 | 82.170 |
10 | Qatar | 71.653 | 118.760 |
Nhận xét:
- Luxembourg và Singapore: Dẫn đầu cả hai danh sách nhờ dân số nhỏ và kinh tế tập trung vào tài chính, công nghệ. Tuy nhiên, PPP của Singapore (153.610 Int. $) vượt xa Nominal (92.932 USD) do chi phí sinh hoạt thấp hơn so với giá trị đồng tiền.
- Ma Cao và Qatar: PPP cao hơn đáng kể so với Nominal (Ma Cao: 140.250 vs. 76.314; Qatar: 118.760 vs. 71.653), phản ánh chi phí sinh hoạt thấp và sức mua mạnh nhờ cờ bạc (Ma Cao) và khí đốt (Qatar).
- Hoa Kỳ: Nominal và PPP gần tương đương (89.105 USD), do đồng USD là chuẩn quốc tế, ít bị biến dạng bởi tỷ giá.
- Iceland và Đan Mạch: Chênh lệch nhỏ giữa Nominal và PPP, cho thấy chi phí sinh hoạt cao nhưng sức mua nội địa tương đối ổn định.
Những hạn chế của GDP bình quân đầu người

GDP bình quân đầu người là một chỉ số hữu ích, nhưng cũng có những hạn chế riêng.
Thứ nhất, nó chỉ đo lường về sản xuất kinh tế trung bình mỗi người, không phản ánh thu nhập cá nhân hay tiết kiệm hộ gia đình. Chỉ số cũng không cho biết cách thức phân phối thu nhập trong một quốc gia. Một quốc gia có thể có GDP bình quân đầu người cao, nhưng phần lớn thu nhập tập trung vào tay một nhóm nhỏ người giàu.
Thứ hai, các quốc gia có dân số nhỏ thường có thành tích tốt hơn trong xếp hạng. Đa số các nền kinh tế lớn nhất thế giới như Trung Quốc, Ấn Độ, Anh, Pháp,… không nằm trong danh sách top 10.
Thứ ba, chỉ số GDP bình quân đầu người không tính đến những tiêu chí khác để đánh giá mức sống tốt. Trong đó bao gồm các yếu tố vô hình không thể đo bằng số liệu kinh tế như tự do, hạnh phúc, an ninh,…
Kết luận
GDP bình quân đầu người là một chỉ số kinh tế hữu ích, nhưng nó chỉ là thước đo trung bình và không phản ánh đầy đủ về mức sống của người dân. Để có bức tranh toàn cảnh của một nền kinh tế, cần xem xét thêm các yếu tố khác như phân phối thu nhập, chi phí sinh hoạt và các yếu tố phi kinh tế khác.
Trên đây là toàn bộ chia sẻ của DNSE về GDP bình quân đầu người và danh sách các quốc gia có xếp hạng cao về chỉ số này. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn nhiều kiến thức hữu ích. Đừng quên theo dõi DNSE để cập nhật nội dung mới nhất về kinh tế – tài chính nhé!