Doanh nghiệp | 30/08/2022

Marginal cost là gì? Cách tính chi phí cận biên đơn giản, dễ áp dụng

“Sản xuất càng nhiều, chi phí càng rẻ, liệu có đúng?”, thực tế không phải lúc nào tăng sản lượng cũng mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp. Để trả lời câu hỏi “sản xuất thêm có đáng không”, doanh nghiệp cần hiểu rõ về chi phí biên – marginal cost là gì – một chỉ số quan trọng giúp tối ưu giá bán, kiểm soát lợi nhuận và xây dựng chiến lược sản xuất hiệu quả. Cùng DNSE tìm hiểu ngay?

Marginal cost là gì?

Khái niệm chi phí biên – marginal cost là gì?

Marginal-cost-la-gi
Marginal cost là gì?

Chi phí biên (Marginal Cost – MC) là khoản chi phí phát sinh thêm khi doanh nghiệp quyết định sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm. 

Đây là chỉ số quan trọng giúp nhà quản trị đánh giá xem liệu việc mở rộng sản xuất có hiệu quả hay không. Nói cách khác, chi phí biên trả lời cho câu hỏi “Sản xuất thêm có đáng không?” đặt ra ở đầu bài.

Chi phí cận biên được tính bằng cách lấy sự thay đổi của tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa chia cho sự thay đổi của sản lượng hàng hóa được sản xuất.

Ví dụ minh họa cho chi phí biên – marginal cost

Công ty X sản xuất 150 sản phẩm với tổng chi phí là 150 triệu đồng. Do nhu cầu thị trường tăng lên, công ty đã:

  • Sản xuất nhiều hơn 50 sản phẩm
  • Tổng chi phí bổ sung là 40 triệu đồng
  • Chi phí cận biên trong được xác định bằng cách lấy 40 triệu (thay đổi của chi phí) chia cho 50 sản phẩm (thay đổi về sản lượng). 

=> Mỗi sản phẩm bổ sung sẽ phải chịu chi phí biên là 40 triệu/50 sản phẩm, tương đương 800.000 đồng/sản phẩm.

Vậy, với mức marginal cost như trên, công ty X có nên tiếp tục kế hoạch sản xuất mới này hay tìm phương án khác. Câu trả lời sẽ được trả lời ở phần nội dung dưới đây.

So sánh chi phí biên và chi phí bình quân

Khác với chi phí biên, chi phí bình quân là chi phí trên một đơn vị sản lượng. Chi phí bình quân được tính bằng tổng chi phí (bao gồm tất cả các chi phí cố định và biến đổi) chia cho số lượng sản phẩm được sản xuất. 

Trở lại ví dụ Công ty X ở trên, trong khi chi phí biên của mỗi sản phẩm là 800.000 đồng thì chi phí bình quân lúc này sẽ là: 

(150 triệu + 40 triệu)/(150 sp + 50 sp) = 950.000 đồng

Dưới đây là bảng so sánh giữa chi phí biên và chi phí bình quân:

Tiêu chí

Chi phí biên

Chi phí bình quân

Khái niệm

Là chi phí tăng thêm của việc sản xuất thêm một đơn vị sản lượng.

Là chi phí tính trên mỗi đơn vị sản phẩm.

Cách tính

Được tính bằng cách lấy tổng thay đổi trong chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa chia cho sự thay đổi của sản lượng sản xuất.

MC = ΔC / ΔQ

Được tính bằng tổng chi phí (bao gồm tất cả các chi phí cố định và biến đổi) chia cho số lượng sản phẩm được sản xuất.

AC = TC / Q

Mục đích

Giúp nhà quản trị dễ dàng so sánh kết quả của quá trình thực hiện theo kế hoạch.

Được sử dụng để đánh giá tác động đến chi phí đơn vị sản phẩm do sự thay đổi của mức sản lượng.

Thời điểm áp dụng

Khi muốn mở rộng sản lượng

Khi cần xem tổng quan chi phí mỗi đơn vị sản phẩm

Ứng dụng thực tế

Định giá sản phẩm, tối ưu khối lượng sản xuất,…

Tính điểm hòa vốn, theo dõi hiệu quả tài chính,…

Công thức tính chi phí cận biên đơn giản, dễ hiểu

cong-thuc-tinh-Marginal-cost-la-gi
Công thức tính Marginal cost là gì?

Từ khái niệm trên, chúng ta dễ dàng suy ra công thức tính chi phí biên như sau:

MC = ∆C / ∆Q

Trong đó:

  • MC: Là ký hiệu của chi phí biên (viết tắt của từ “Marginal Cost”)
  • ∆C (Thay đổi trong chi phí): Sự thay đổi của chi phí được xác định bằng cách lấy chi phí sản xuất theo sản lượng mới trừ đi chi phí sản xuất theo sản lượng ban đầu.
  • ∆Q (Thay đổi trong sản lượng): Là số lượng sản phẩm tăng thêm trong cùng khoảng thời gian.

Ví dụ: Công ty ABC sản xuất 1.500 máy ảnh với tổng chi phí là 1 tỷ đồng. Nếu sau đó công ty tiếp tục sản xuất thêm 500 máy ảnh, với tổng chi phí cho 2000 máy ảnh là 1,2 tỷ đồng. 

  • Tổng chi phí theo sản lượng mới (2000 chiếc) là 1,2 tỷ, chi phí theo sản lượng ban đầu (1500 chiếc) là 1 tỷ, khi đó ∆C = 0,2 tỷ.
  • Công ty ABC chuyển từ sản xuất 1.500 máy ảnh thành 2000 chiếc nên thay đổi về sản lượng (∆Q) sẽ là 500 sản phẩm.
  • Áp dụng công thức, chi phí biên MC = 0,2 tỷ/500 sp = 400.000đ.

Ý nghĩa của marginal cost là gì?

  • Hỗ trợ ra quyết định sản xuất: Phân tích MC giúp doanh nghiệp xác định điểm tối ưu để mở rộng hoặc thu hẹp quy mô sản xuất, từ đó tránh sản xuất dư thừa hoặc thiếu hụt.
  • Tối đa hóa lợi nhuận:

+ Khi MC < MR (doanh thu cận biên), mỗi đơn vị sản phẩm bổ sung đều tạo thêm lợi nhuận ⇒ nên tiếp tục sản xuất.

+ Khi MC ≥ MR, sản xuất thêm có thể khiến doanh nghiệp lỗ ⇒ cần điều chỉnh kế hoạch.

  • Đánh giá hiệu quả chi phí trong thời gian thực: MC phản ánh chính xác chi phí phát sinh thêm, giúp doanh nghiệp ra quyết định nhanh hơn so với việc nhìn vào tổng chi phí.
  • Hỗ trợ định giá sản phẩm: MC là cơ sở quan trọng trong chiến lược định giá theo chi phí – giá bán phải đủ để bù đắp MC và tạo lợi nhuận kỳ vọng.

  • Tối ưu hoá chuỗi cung ứng & sản xuất: Phân tích MC cho phép doanh nghiệp điều chỉnh nguyên vật liệu, năng suất lao động, quy trình nhằm giảm chi phí tăng thêm khi mở rộng sản lượng.
  • Cảnh báo rủi ro tài chính: Nếu chi phí biên liên tục cao hơn doanh thu biên, đây là tín hiệu cảnh báo doanh nghiệp đang vận hành kém hiệu quả và có thể bị thua lỗ nếu không kiểm soát.

Các lưu ý khi phân tích chi phí biên

Marginal-cost
Cần lưu ý gì khi phân tích Marginal cost?

Phân tích chi phí cận biên là một công cụ hữu ích, nhưng không phải lúc nào cũng áp dụng chính xác trong mọi ngành nghề. Dưới đây là một số điểm quan trọng bạn cần lưu ý:

Không phù hợp với các ngành có sản phẩm dở dang lớn

Trong các lĩnh vực như sản xuất dài hạn (ví dụ: đóng tàu, xây dựng), giá trị của sản phẩm dở dang có thể rất cao. Nếu chi phí cố định không được phân bổ hợp lý vào giá trị dở dang cuối kỳ, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng báo lỗ hàng năm – dù khi hoàn thành, sản phẩm lại mang về lợi nhuận lớn. Lúc này, phân tích MC sẽ bị sai lệch.

Bỏ qua yếu tố thời gian thực hiện

MC thường chỉ tính chi phí cho từng đơn vị sản phẩm, mà không tính đến thời gian để hoàn thành sản phẩm đó. Trong thực tế, hai hoạt động có MC giống nhau nhưng nếu một hoạt động mất gấp đôi thời gian, thì chi phí cơ hội và vận hành cũng khác nhau. Điều này có thể dẫn đến sai lệch trong đánh giá hiệu quả.

Dễ gây hiểu nhầm nếu không phân tích đầy đủ bối cảnh

Nếu doanh nghiệp chỉ nhìn vào chi phí cận biên mà không kết hợp với các biến số khác như doanh thu, năng lực sản xuất, tồn kho, hoặc thị trường tiêu thụ, các quyết định quản trị có thể trở nên thiếu chính xác.

Tóm lại, chi phí cận biên là công cụ mạnh trong quản lý chi phí và định giá, nhưng cần sử dụng đúng ngữ cảnh và phân tích đủ biến số để tránh những quyết định sai lầm trong vận hành doanh nghiệp.

Câu hỏi phổ biến về chi phí biên

  • Chi phí biên có thể bằng 0 không? Có. Trong những trường hợp gia tăng sản xuất không dẫn tới chi phí phát sinh thêm, MC = 0.
  • MC cao hay thấp là tốt? MC thấp thường tốt cho doanh nghiệp, nhưng cần so sánh với doanh thu cận biên (MR) để đánh giá hiệu quả.
  • MC có ứng dụng trong khối phố kinh doanh nhỏ không? Hoàn toàn có. Nhiều doanh nghiệp SME sử dụng MC để quyết định nhập thêm hàng, chiết khấu hay giá khuyến mãi.

Tóm lại, “Sản xuất càng nhiều, chi phí càng rẻ” – nghe có vẻ hợp lý, nhưng thực tế chưa chắc đúng trong mọi trường hợp. Hiểu và ứng dụng đúng chi phí cận biên (Marginal Cost) sẽ giúp doanh nghiệp trả lời chính xác câu hỏi: sản xuất thêm có thật sự xứng đáng hay không? Đây chính là chìa khóa để tối ưu chi phí, kiểm soát lợi nhuận và xây dựng chiến lược sản xuất thông minh, bền vững.

ads-3
share facebook
Author

Tác giả:

Phan Hòa

Đã đóng góp: 1 bài viết

Bài viết liên quan