Quản lý tài sản | 07/03/2023
Mô hình tăng trưởng Gordon là gì? Giải mã vai trò của mô hình Gordon
Mô hình tăng trưởng Gordon (Gordon Growth Model – GGM) là mô hình ước tính giá trị vốn chủ sở hữu của công ty, trong đó dòng cổ tức tăng trưởng với tỷ lệ được mong đợi là ổn định trong dài hạn. Cụ thể hơn, khái niệm mô hình tăng trưởng Gordon là gì? Nó có những đặc điểm và hạn chế nào? Hãy cùng DNSE tìm hiểu rõ hơn trong bài viết dưới đây nhé!
Mô hình tăng trưởng Gordon là gì?
Mô hình tăng trưởng Gordon là mô hình định giá doanh nghiệp bằng phương pháp chiết khấu dòng tiền. Với giả định rằng công ty này sẽ tăng trưởng ổn định trong tương lai, mô hình này giúp xác định giá trị nội tại của một cổ phiếu.
Mô hình định giá cổ phiếu của một công ty dựa trên các giả định như:
- Công ty sẽ tồn tại mãi mãi.
- Công ty sẽ ổn định và tăng trưởng liên tục.
Dựa theo giả định trên, các dòng tiền mà công ty tạo ra trong tương lai cũng sẽ tăng trưởng với một tốc độ ổn định và liên tục.
Công thức tính mô hình tăng trưởng Gordon
Công thức định giá cổ phiếu trong mô hình tăng trưởng Gordon được xác định qua công thức:
P = D1 / (r – g)
Trong đó:
- P: Giá cổ phiếu hiện tại.
- g: Tốc độ tăng trưởng không đổi của giá trị cổ tức.
- r: Chi phí vốn cổ phần hay tỉ suất sinh lời yêu cầu.
- D1: Giá trị cổ tức của năm tiếp theo.
Mô hình tăng trưởng Gordon có đặc điểm nào đáng chú ý?
Mô hình sẽ định giá cổ phiếu của một công ty bằng cách giả định công ty sẽ thanh toán cổ phần cho các cổ đông một cách liên tục. Trong đó có ba yếu tố chính mà bạn cần nắm được là cổ tức trên mỗi cổ phiếu, tốc độ tăng trưởng cổ tức trên mỗi cổ phiếu và tỷ suất lợi nhuận yêu cầu.
- Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (DPS): DPS (D1) là giá trị của cổ tức được công bố phát hành cho cổ đông tương ứng với mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. Nó sẽ đại diện cho số tiền mà cổ đông nhận được trên cơ sở mỗi cổ phiếu.
- Tốc độ tăng trưởng cổ tức (g): Đây là tỷ lệ tăng trưởng dự kiến hàng năm.
- Tỷ suất lợi nhuận yêu cầu (r): Tỷ suất lợi nhuận yêu cầu là tỷ lệ hoàn vốn tối thiểu mà nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận khi lựa chọn mua cổ phiếu của công ty.
Lưu ý, loại mô hình này sẽ giả định một công ty tồn tại và phát triển mãi mãi, việc trả cổ tức cho mỗi cổ phiếu tăng với tốc độ không đổi.
Bất kể tình hình thị trường, yếu tố chi trả cổ tức và lợi nhuận dự kiến như thế nào thì mô hình này luôn cố gắng tính giá trị hợp lý của một cổ phiếu. Nếu giá trị thu được từ mô hình cao hơn giá giao dịch hiện tại của cổ phiếu, thì điều này được hiểu là cổ phiếu đã bị định giá thấp – đủ điều kiện để mua vào và ngược lại.
Tìm hiểu hạn chế của mô hình tăng trưởng Gordon
Giả định về sự tăng trưởng liên tục của dòng tiền
Một trong những hạn chế chính của mô hình này nằm ở các giả định về sự tăng trưởng liên tục của dòng tiền. Thực tế, do tác động của chu kỳ kinh doanh hoặc rủi ro thị trường nên rất hiếm doanh nghiệp có thể tăng trưởng một cách liên tục và ổn định.
Do đó, mô hình tăng trưởng Gordon sẽ cho kết quả chính xác hơn nếu được áp dụng với các công ty có tốc độ tăng trưởng ổn định và không chịu ảnh hưởng bởi tính chu kỳ kinh doanh.
Tỷ suất sinh lời mong muốn và tốc độ tăng trưởng
Hạn chế thứ hai là yếu tố tỷ suất sinh lời kỳ vọng và tốc độ tăng trưởng. Trong trường hợp tỷ suất sinh lời kỳ vọng (r) thấp hơn hoặc bằng tốc độ tăng trưởng của dòng tiền (g), thì mô hình tăng trưởng Gordon trở nên vô nghĩa.
Bởi vậy để áp dụng được mô hình này, điều kiện kiên quyết và bắt buộc là lãi suất sinh lời yêu cầu phải luôn luôn lớn hơn tốc độ tăng trưởng của dòng tiền.
Ví dụ về mô hình tăng trưởng Gordon
Ví dụ: Công ty A được niêm yết 40$ cho mỗi cổ phiếu, thêm vào đó công ty này yêu cầu tỷ suất sinh lợi là 10%. Hiện tại, công ty A trả cổ tức là 2$ cho mỗi cổ phiếu cho năm tiếp theo mà các nhà đầu tư kỳ vọng sẽ tăng trưởng 4% hàng năm. Do đó giá trị cổ phiếu hiện tại có thể được tính như sau:
P = 2 / (0.1 – 0.04) = 33.33$
Tạm kết
Tóm gọn lại, mô hình tăng trưởng Gordon có thể được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa tỷ lệ tăng trưởng, tỷ lệ chiết khấu và giá trị định giá. Bất chấp sự nhạy cảm của việc định giá đối với sự thay đổi của tỷ lệ chiết khấu, mô hình này vẫn thể hiện mối quan hệ rõ ràng giữa định giá và lợi nhuận. Mong rằng những chia sẻ trên của DNSE có thể mang lại cho độc giả nhiều thông tin hữu ích.