Kinh tế | 31/03/2022

Thương phiếu là gì? Bật mí những điều ít người biết về Thương phiếu

Thương phiếu là một trong bốn công cụ cơ bản đang lưu thông trên thị trường tiền tệ hiện nay bên cạnh tín phiếu kho bạc, kỳ phiếu ngân hàng và chứng chỉ tiền gửi. Loại chứng chỉ có giá này được coi là công cụ thay thế tiền mặt hiệu quả và góp phần điều tiết thị trường tiền tệ. Để giúp bạn hiểu rõ hơn Thương phiếu là gì, DNSE đã tổng hợp lại những thông tin quan trọng về thương phiếu trong bài viết dưới đây.

Thương phiếu là gì?

Thương phiếu (Commercial Paper)
Thương phiếu (Commercial Paper)

Thương phiếu (Commercial Paper) là một chứng chỉ có giá thể hiện lệnh yêu cầu thanh toán của chủ nợ hay cam kết thanh toán nợ không điều kiện của người vay một số tiền cụ thể trong một thời gian nhất định. 

Thương phiếu chủ yếu được phát hành bởi các tổ chức tài chính và tập đoàn lớn, có mức tín nhiệm cao để huy động vốn cho việc thanh toán các chi phí ngắn hạn. Thời gian đáo hạn của loại công cụ thị trường tiền tệ này có thể là vài tuần hoặc vài tháng nhưng hiếm khi vượt quá 270 ngày.

Thương phiếu thường được bán với giá chiết khấu, thấp hơn mệnh giá của nó do tính rủi ro của một công cụ nợ không được đảm bảo bằng tài sản. Khoản chênh lệch giữa giá phát hành và mệnh giá chính là thu nhập của người nắm giữ thương phiếu.

Đặc điểm của thương phiếu là gì?

3 đặc điểm chính của thương phiếu
3 đặc điểm chính của thương phiếu

Tính trừu tượng

Người ký phát thương phiếu không cần nêu nguyên nhân lập thương phiếu, tức là lý do nợ hay tên người thụ hưởng. Thay vào đó, trên thương phiếu chỉ ghi những thông tin khái quát như thời hạn thanh toán nợ, số tiền nợ, lãi suất và thông tin người trả. Vì vậy, hiệu lực pháp lý của thương phiếu không phụ thuộc vào nguyên nhân phát sinh nghĩa vụ trả tiền và khoản nợ ghi trên thương phiếu hoàn toàn độc lập với hợp đồng mua bán cơ sở phát sinh (nếu trong quan hệ thương mại).

Tính bắt buộc trả tiền

Pháp luật quy định người vay phải thanh toán cho người thụ hưởng đúng hạn, không được từ chối hay trì hoãn việc trả tiền trừ khi có thỏa thuận khác.

Tính lưu thông

Là chứng từ có giá, lại có tính trừu tượng và tính bắt buộc trả tiền nên thương phiếu có tính lưu thông. Thương phiếu có thể được chuyển nhượng từ người này sang người khác trong thời hạn hiệu lực, cầm cố, thế chấp để vay vốn tại Ngân hàng thương mại hay chiết khấu tại Ngân hàng thương mại và tái chiết khấu tại Ngân hàng Trung ương.

Phân loại thương phiếu như thế nào?

Căn cứ vào phân loại của UCC (Bộ luật thương mại thống nhất)

Bốn loại thương phiếu cơ bản
Bốn loại thương phiếu cơ bản

UCC xác định 4 loại thương phiếu cơ bản là:

Hối phiếu (Bill of Exchange): Còn được gọi là Hối phiếu đòi nợ, là giấy tờ có giá do người ký phát (chủ nợ) lập, yêu cầu người bị ký phát (con nợ) thanh toán không điều kiện một số tiền xác định khi có yêu cầu hoặc vào một thời điểm nhất định trong tương lai cho người thụ hưởng.

Hối phiếu nhận nợ (Promissory Note): Chứng chỉ có giá do người phát hành (con nợ) lập, cam kết thanh toán vô điều kiện một số tiền nhất định cho người thụ hưởng. Ở Việt Nam, loại hối phiếu này còn được gọi bằng nhiều thuật ngữ như lệnh phiếu, kỳ phiếu hay hứa phiếu.

Séc (Check): Một tờ mệnh lệnh vô điều kiện do chủ tài khoản ra lệnh cho ngân hàng trích từ tài khoản của mình một số tiền xác định để thanh toán cho người được chỉ định trên séc, theo lệnh của người được chỉ định hay trả cho người cầm séc.

Chứng chỉ tiền gửi (Certificate of Deposit): Thường được phát hành bởi ngân hàng, chứng nhận một số tiền nhất định được ký gửi tại đơn vị phát hành. Trên chứng chỉ sẽ có những thông tin về ngày đáo hạn và lãi suất cụ thể.

Căn cứ vào phương thức chuyển nhượng

Thương phiếu đích danh: Có ghi rõ tên người thụ hưởng và chỉ người này mới có quyền thụ hưởng thương phiếu.

Ví dụ: Trả tiền cho ông X, không chuyển nhượng.

Thương phiếu vô danh: Không ghi tên người được thụ hưởng mà chỉ ghi chung chung.

Thương phiếu ký danh (thương phiếu chuyển nhượng theo lệnh): Loại thương phiếu có ghi tên người thụ hưởng và được quyền chuyển nhượng.

Ưu và nhược điểm của thương phiếu là gì?

Ưu điểm của thương phiếu là gì?

Giá trị pháp lý

Thương phiếu tuân thủ chặt chẽ những nội dung theo quy định của pháp luật và thể hiện mối quan hệ tín dụng được pháp luật thừa nhận và bảo hộ. Nó chính là cơ sở pháp lý trong quan hệ mua bán chịu và bảo vệ quyền lợi của các chủ thể tham gia tín dụng thương mại.

Tính thanh khoản cao

Do có tính lưu thông nên thương phiếu có thể dễ dàng chuyển nhượng, cầm cố, chiết khấu và tái chiết khấu tại các ngân hàng. Nhờ đó mà nó có tính thanh khoản cao và được coi là công cụ hiệu quả để thay thế tiền mặt trên thị trường.

Ngoài ra, bằng cách bảo lãnh và thu hộ thương phiếu, các ngân hàng sẽ có thêm một khoản thu nhập nữa.

Nhược điểm của thương phiếu là gì?

Thương phiếu khống

Do có tính trừu tượng nên thương phiếu có rủi ro được lập ra mà không phát sinh từ quan hệ mua bán chịu hay việc ký phát số tiền vượt quá giá trị giao dịch thực tế. Những thương phiếu này được gọi thương phiếu khống. Chúng có thể được mang đến ngân hàng xin chiết khấu hoặc cầm cố để trục lợi.

Rủi ro tín dụng

Nếu đơn vị phát hành phá sản hay mất khả năng thanh toán thì người cho vay phải đối mặt với rủi ro không thu hồi được vốn. Vì vậy, nhà đầu tư nên lựa chọn những công ty phát hành có uy tín và tiềm lực kinh tế mạnh để tránh rủi ro mất tiền.

Kết luận 

Với những thông tin trên đây, hy vọng bạn đã hiểu rõ Thương phiếu là gì. Với vai trò là một trong 4 công cụ tiền tệ cơ bản trên thị trường hiện nay, thương phiếu đang dần trở nên quen thuộc hơn. Tuy nhiên, vì có tính chất trừu tượng mà thương phiếu rất dễ bị ký phát khống. Do đó, khi mua, các nhà đầu tư cần đặc biệt lưu ý đến giá trị pháp lý của thương phiếu và uy tín của công ty phát hành để giảm thiểu rủi ro mất tiền.

ads-3
share facebook
Author

Tác giả:

Đặng Trà My

Đã đóng góp: 1 bài viết

Bài viết liên quan