Nhập môn đầu tư | 20/06/2025

Class 1. Nhập môn đầu tư – Unit 1.4. Chứng khoán phái sinh là gì?

Class 1. Nhập môn đầu tư – Unit 1.4. Chứng khoán phái sinh là gì?

Unit 1.4. Chứng khoán phái sinh là gì?
Unit 1.4. Chứng khoán phái sinh là gì?

1. Chứng khoán phái sinh là gì? 

  • Khái niệm: 

Chứng khoán phái sinh là một loại hợp đồng tài chính, dự đoán biến động giá của một tài sản trong tương lai (như cổ phiếu, chỉ số VN30, vàng, ngoại tệ…). Với loại này, bạn không cần sở hữu tài sản gốc, mà chỉ cần mua hoặc bán hợp đồng dựa trên kỳ vọng giá tăng hoặc giảm để kiếm lời.

  • Mục đích sử dụng chứng khoán phái sinh:

Phòng ngừa rủi ro (hedging): Giảm thiểu tổn thất khi giá tài sản cơ sở biến động bất lợi.
Đầu cơ (speculation): Kiếm lợi nhuận từ biến động giá, thường dùng đòn bẩy tài chính.
Arbitrage: Lợi dụng chênh lệch giá giữa thị trường giao ngay và thị trường phái sinh.

  • Ví dụ: 

Chẳng hạn, giai đoạn thị trường uptrend, bạn nghĩ rằng chỉ số VN30 sẽ tăng liên tục trong vài ngày tới. Thay vì mua nhiều cổ phiếu trong rổ VN30, bạn mua một hợp đồng phái sinh VN30 với kỳ vọng giá sẽ tăng.

➡️ Nếu VN30 tăng thật, bạn bán hợp đồng ra và có lãi.
➡️ Nếu VN30 giảm, bạn lỗ dù không mua cổ phiếu nào.

Tóm lại: Bạn chỉ cần “đoán đúng hướng đi của thị trường” — lên hay xuống — để kiếm lời, mà không cần sở hữu cổ phiếu thật. Nhưng nếu đoán sai, bạn vẫn mất tiền như thường.

2. Các loại hợp đồng chứng khoán phái sinh 

2.1. Hợp đồng tương lai

  • Khái niệm: 

Hợp đồng tương lai là hợp đồng giao dịch mua hoặc bán một tài sản cơ sở vào một ngày xác định trong tương lai với mức giá đã thỏa thuận trước.

  • Đặc điểm:

Là hợp đồng chuẩn hóa: Được thiết kế theo khuôn mẫu quy định bởi Sở Giao dịch (ví dụ: ngày đáo hạn, khối lượng hợp đồng…).
Giao dịch trên sàn: Không phải thỏa thuận riêng lẻ, mà được mua bán công khai qua Sở Giao dịch Chứng khoán Phái sinh.
Tài sản cơ sở rõ ràng: Gắn với một chỉ số (như VN30) hoặc tài sản cụ thể (như trái phiếu chính phủ).
Có ngày đáo hạn: Mỗi hợp đồng có thời điểm kết thúc cụ thể (thường là tháng gần, tháng kế tiếp…).
Dùng đòn bẩy tài chính: Nhà đầu tư chỉ cần ký quỹ một phần giá trị hợp đồng, nhưng được giao dịch giá trị lớn hơn.
Lời/lỗ tính theo ngày: Sau mỗi phiên, lời/lỗ được tính và bù trừ ngay (cơ chế mark-to-market).
Có thể mua hoặc bán trước: Không cần sở hữu tài sản cơ sở vẫn có thể bán khống hợp đồng tương lai.
Công cụ hai chiều: Có thể kiếm lời cả khi thị trường tăng hoặc giảm, nếu dự đoán đúng xu hướng.

  • Ví dụ: 

Bạn nghĩ chỉ số VN30 sẽ tăng, nên mua 1 hợp đồng tương lai VN30 ở mức 1.200 điểm.

→ Nếu VN30 tăng lên 1.220 điểm, bạn lời 20 điểm = 2 triệu đồng
→ Nếu VN30 giảm xuống 1.180 điểm, bạn lỗ 20 điểm = 2 triệu đồng

2.2. Hợp đồng quyền chọn 

  • Khái niệm: 

Hợp đồng quyền chọn là hợp đồng cho phép người mua có quyền (nhưng không có nghĩa vụ) mua hoặc bán một tài sản cơ sở vào một thời điểm xác định trong tương lai với mức giá đã thỏa thuận trước.

  • Đặc điểm:

Là quyền, không phải nghĩa vụ: Người mua có quyền thực hiện hoặc không thực hiện hợp đồng vào thời điểm đáo hạn.
Có 2 loại chính:

  • Quyền chọn mua (Call option): Cho phép mua tài sản cơ sở ở mức giá đã định.
  • Quyền chọn bán (Put option): Cho phép bán tài sản cơ sở ở mức giá đã định.

Phí quyền chọn (premium): Người mua phải trả một khoản phí cho quyền này, bất kể có sử dụng hay không.
Tài sản cơ sở: Có thể là cổ phiếu, chỉ số, ngoại tệ, hàng hóa…
Lợi nhuận/lỗ được giới hạn: Người mua có thể mất tối đa khoản phí đã trả; người bán có thể chịu rủi ro lớn hơn.

  • Ví dụ: 

Bạn mua một quyền chọn mua cổ phiếu A ở giá 100.000đ/cổ, đáo hạn sau 1 tháng. Phí quyền chọn là 2.000đ/cổ.

  • Nếu giá cổ phiếu A tăng lên 120.000đ → Bạn mua ở 100.000đ và bán ra 120.000đ, lãi 18.000đ/cổ (sau khi trừ phí).
  • Nếu giá cổ phiếu A giảm xuống 90.000đ → Bạn không thực hiện quyền mua, chỉ mất 2.000đ phí.

👉 Xem chi tiết tại đây: https://www.dnse.com.vn/hoc/chung-khoan-phai-sinh-la-gi

ads-3
share facebook
Author

Tác giả:

Phan Hòa

Đã đóng góp: 1 bài viết

Bài viết liên quan