Kinh tế | 10/01/2024
Tỷ lệ lạm phát của Việt nam qua các năm đã thay đổi ra sao?
Nỗi ám ảnh mang tên lạm phát vẫn đang hiện hữu trên thế giới nhiều năm qua. Đứng trước ảnh hưởng này, Việt Nam đã điều hành nền kinh tế như thế nào để kiểm soát lạm phát? Tỷ lệ lạm phát của Việt Nam qua các năm là bao nhiêu? Cùng DNSE tìm hiểu trong bài viết này.

Lạm phát là gì?
Lạm phát (Inflation) là hiện tượng tăng giá liên tục của hàng hóa, dịch vụ khiến sức mua của đồng tiền giảm.
Tỷ lệ lạm phát thường được đo lường dựa trên chỉ số giá tiêu dùng CPI. Trong đó, CPI là giá trung trung bình của một giỏ các hàng hóa thiết yếu được quy định sẵn. Tỷ lệ lạm phát chính là tốc độ tăng của CPI tính theo phần trăm.
Thống kê tỷ lệ lạm phát của Việt Nam qua các năm

Trước năm 2000
Giai đoạn này chứng kiến lạm phát cực kỳ cao, với đỉnh điểm là 81,80% vào năm 1991; sau đó giảm xuống 37,70% năm 1992; 8,40% năm 1993 và tiếp tục giảm về mức 4,10% vào năm 1999.
- Đặc điểm nổi bật: Đây là giai đoạn kinh tế chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang thị trường sau Đổi mới 1986. Lạm phát phi mã (1990 1991) phản ánh sự mất ổn định tiền tệ, tự do hóa giá cả, và tăng cung tiền.
- Nhận xét: Lạm phát cao trong giai đoạn đầu (1990-1992) cho thấy khó khăn ban đầu trong quản lý kinh tế, nhưng xu hướng giảm dần vào cuối thập niên 1990 cho thấy hiệu quả ban đầu của các chính sách cải cách kinh tế.
Từ 2000 đến 2010
2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
-0,40% | 3,80% | 3,20% | 7,80% | 8,30% | 7,40% | 8,30% | 23,10% | 6,70% | 9,20% |
- Xu hướng: Lạm phát dao động mạnh với mức thấp nhất là -1,70% vào năm 2000 (giảm phát nhẹ) và đỉnh cao là 23,10% vào năm 2008. Các năm khác tỉ lệ lần lượt là:
- Đặc điểm nổi bật:
- Giảm phát năm 2000 và 2001: Ở mức lần lượt là -1,80% và -0,40%; cho thấy giai đoạn suy giảm cầu hoặc giá hàng hóa giảm, có thể do tác động của giá dầu thế giới.
- Đỉnh cao 2008: Mức 23.30% là cao nhất trong thập kỷ, liên quan đến khủng hoảng tài chính toàn cầu và cung tiền nóng trong nước.
- Biến động 2004-2010: Tăng trưởng kinh tế nhanh (do đầu tư FDI và chi tiêu chính phủ) dẫn đến áp lực lạm phát, đặc biệt năm 2007 (8,40%), 2008 (23,30%), 2010 (9,10%).
- Nhận xét: Giai đoạn này thể hiện sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ nhưng thiếu ổn định, với lạm phát bị ảnh hưởng bởi yếu tố nội tại (cung tiền, chi tiêu chính phủ) và quốc tế (khủng hoảng 2008). Chính phủ bắt đầu áp dụng các biện pháp thắt chặt tiền tệ từ cuối thập kỷ để kiểm soát.
Từ 2011 đến 2020
- Xu hướng: Lạm phát giảm mạnh sau đỉnh 18,13% (2011), đạt mức thấp kỷ lục 0.6% (2015), rồi ổn định quanh 2-4% (2016: 4,74%, 2017: 3,53%, 2020: 3,23%).
- Đặc điểm nổi bật:
- 2011: Mức 18,13% phản ánh hậu quả của chính sách tiền tệ nới lỏng và nhập siêu, nhưng sau đó giảm nhờ thắt chặt tiền tệ và tài khóa.
- 2015: Mức 0,6% là thấp nhất trong thập kỷ, do giá xăng dầu thế giới giảm mạnh.
- 2020: Mức 3.23% cho thấy khả năng kiểm soát lạm phát tốt dù chịu tác động của đại dịch Covid-19.
- Nhận xét: Đây là giai đoạn chuyển mình tích cực, với chính phủ kiểm soát lạm phát hiệu quả thông qua chính sách thắt chặt tiền tệ, giảm phụ thuộc nhập khẩu, và tận dụng lợi thế giá hàng hóa toàn cầu. Tuy nhiên, khủng hoảng 2011 là bài học về rủi ro từ chính sách nới lỏng quá mức.
Từ 2021 đến nay (2021-2025)
- Xu hướng: Lạm phát duy trì ở mức thấp và ổn định, dao động từ 1.84% (2021) đến 3.63% (2024), với mức 3.24% tháng 5/2025 (dữ liệu cập nhật, ngày 11/6/2025).
- Đặc điểm nổi bật:
- 2021: Mức 1.84% phản ánh khả năng kiểm soát tốt bất chấp Covid-19 và đứt gãy chuỗi cung ứng.
- 2022: Mức 3,15% tăng nhẹ do xung đột Nga-Ukraine ảnh hưởng giá năng lượng.
- 2023: Mức 3.25% đạt mục tiêu 4-4.5%, cho thấy ổn định kinh tế vĩ mô.
- 2024: Mức 3.63% (theo GSO) tiếp tục nằm dưới mục tiêu, dù chịu áp lực từ lạm phát toàn cầu (thuế quan Mỹ 3/4/2025 làm tăng lạm phát Mỹ 1.3-2.3%).
- 2025 (5/2025): Mức 3.24% cho thấy xu hướng ổn định, dù có thể tăng nhẹ do các yếu tố quốc tế.
- Nhận xét: Giai đoạn này thể hiện năng lực quản lý kinh tế vượt trội của Việt Nam, giữ lạm phát dưới mức mục tiêu dù đối mặt với các sự kiện thiên nga đen như Covid-19 và thuế quan Mỹ 2025. Sự ổn định này là kết quả của chính sách tiền tệ linh hoạt và đa dạng hóa kinh tế.
So sánh và đánh giá tổng quan
- Trước 2000: Giai đoạn bất ổn cao nhất (lên đến 81.8%), phản ánh khó khăn ban đầu trong chuyển đổi kinh tế.
- 2000-2010: Biến động mạnh ( -1,7% đến 23,1%), cho thấy tăng trưởng nhanh nhưng thiếu kiểm soát, chịu ảnh hưởng từ cả nội tại và khủng hoảng toàn cầu.
- 2011-2020: Chuyển sang kiểm soát tốt (0.6%-4.74%), với đỉnh 18.7% (2011) là bài học quan trọng, dẫn đến ổn định từ 2015.
- 2021 đến nay: Ổn định ở mức 1.84%-3.63%, thể hiện khả năng ứng phó với các cú sốc quốc tế (Covid-19, thuế quan 2025), với triển vọng tích cực đến 2025.
Nguyên nhân gây ra lạm phát của Việt Nam qua các năm

Đâu là nguyên nhân gây ra tình trạng lạm phát phi mã vào những năm 2010 và 2011? Một vài nguyên nhân chính sau đây lý giải cho việc này:
Sự chênh lệch giữa sản lượng thực tế và sản lượng tiềm năng
Nền kinh tế mỗi thời kỳ đều theo đuổi một lượng sản lượng tiềm năng nhất định. Theo đó,
khi chạm tới mức sản lượng tiềm năng này, nền kinh tế sẽ đạt cân bằng cung cầu và ổn định giá cả. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2010 – 2011, sản lượng thực tế đã tăng mạnh vượt quá sản lượng tiềm năng. Điều này đã gián tiếp khiến mức lạm phát tăng cao.
Chi tiêu Chính phủ tăng cao
Chi tiêu Chính phủ tăng liên tục kéo theo tổng cầu tăng. Đây là một trong số những nguyên nhân phổ biến gây ra lạm phát. Trong giai đoạn 2001-2010, chi tiêu Chính phủ đã gia tăng liên tục từ mức 24,4% GDP năm 2001 lên 37,2% GDP năm 2007. Con số này cao báo động trong bối cảnh tổng thu ngân sách vẫn ở mức thấp.
Tăng trưởng cung tiền và tín dụng nóng
Từ năm 2005 đến 2010, cung tiền và dư nợ tín dụng của Việt Nam tăng trưởng nóng. Bình quân tốc độ tăng trưởng là 30%/năm. Lượng tiền lưu thông lớn trong khi lượng sản phẩm trong nước không gia tăng tương ứng dẫn đến lạm phát cao.
Tình trạng nhập siêu
Theo thống kê của GSO, năm 2011 chứng kiến tình trạng nhập siêu. Trong đó trên 87% hàng hóa nhập khẩu là nguyên liệu đầu vào cho sản xuất trong nước. Ví dụ như sắt thép, vải, phân bón, linh kiện điện tử,… Giá hàng nhập khẩu cao khiến giá hàng hóa trong nước cũng tăng mạnh tương ứng. Việc lệ thuộc nhiều vào các hàng hóa nhập khẩu cũng gián tiếp làm gia tăng lạm phát.
Kết
Nhìn chung, những năm trở lại đây, tỷ lệ lạm phát của Việt Nam luôn được kiểm soát ổn định. Điều này cho thấy những nỗ lực đáng kể của Chính phủ và các nhà điều hành kinh tế vĩ mô.Lạm phát tăng cùng bão giá hàng hóa đã đặt bài toán cho việc tìm kiếm kênh đầu tư hiệu quả. Một trong những hình thức giúp nhà đầu tư vượt qua nỗi lo lạm phát là chứng khoán. Trong khi lạm phát đang ở mức 4% thì chứng khoán vẫn duy trì lợi nhuận trung bình 11%.
Nguồn dữ liệu được sử dụng trong bài viết:
- Inflation trends in Vietnam
- Inflation, consumer prices (annual %)
- Tổng cục thống kê: Kiềm chế lạm phát thành công – điểm sáng của Việt Nam (2011-2013)
- Tổng cục thống kê: Chỉ số giá tiêu dùng, Chỉ số giá vàng và chỉ số giá đô la Mỹ tháng 12 năm 2015
- Tổng cục thống kê: Thông cáo báo chí về tình hình kinh tế – xã hội năm 2016
- Tổng cục thống kê: Chỉ số giá tiêu dùng, Chỉ số giá vàng và chỉ số giá đô la Mỹ tháng 12 năm 2017
- Tổng cục thống kê: Kiểm soát thành công lạm phát năm 2020, đạt mục tiêu Quốc hội đề ra dưới 4%
- Tổng cục thống kê: Kiểm soát lạm phát thấp – thành công của năm 2021 và áp lực trong năm 2022
- Tổng cục thống kê: Chỉ số giá tiêu dùng, Chỉ số giá vàng và chỉ số giá đô la Mỹ tháng 12 năm 2022
- Tổng cục thống kê: Các yếu tố tác động đến lạm phát năm 2023 và một số giải pháp kiểm soát lạm phát trong năm 2024
- Tổng cục thống kê: Thành tựu kiểm soát lạm phát năm 2024 và áp lực lạm phát trong năm 2025
- Tổng cục thống kê: Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và chỉ số giá đô la Mỹ tháng năm và 5 tháng đầu năm 2025