Điểm tin giao dịch 13.05.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 13/05/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,240.18 | -4.52 | -0.36 | 17,214.16 | ||||
VN30 | 1,272.53 | -4.94 | -0.39 | 6,278.21 | ||||
VNMIDCAP | 1,868.58 | -4.27 | -0.23 | 7,674.61 | ||||
VNSMALLCAP | 1,454.09 | 7.57 | 0.52 | 2,403.16 | ||||
VN100 | 1,268.30 | -4.31 | -0.34 | 13,952.82 | ||||
VNALLSHARE | 1,278.61 | -3.65 | -0.28 | 16,355.99 | ||||
VNXALLSHARE | 2,038.37 | -4.65 | -0.23 | 17,957.01 | ||||
VNCOND | 1,951.21 | -16.98 | -0.86 | 877.11 | ||||
VNCONS | 671.07 | -1.11 | -0.17 | 1,945.80 | ||||
VNENE | 725.08 | -2.19 | -0.30 | 435.07 | ||||
VNFIN | 1,547.61 | -4.04 | -0.26 | 5,712.44 | ||||
VNHEAL | 1,710.97 | -9.57 | -0.56 | 19.89 | ||||
VNIND | 811.00 | 1.48 | 0.18 | 2,773.42 | ||||
VNIT | 4,650.46 | -46.02 | -0.98 | 806.40 | ||||
VNMAT | 2,197.78 | -10.36 | -0.47 | 1,787.26 | ||||
VNREAL | 941.51 | -0.74 | -0.08 | 1,738.66 | ||||
VNUTI | 848.73 | 6.81 | 0.81 | 244.76 | ||||
VNDIAMOND | 2,172.02 | -10.26 | -0.47 | 3,491.31 | ||||
VNFINLEAD | 2,003.71 | -1.39 | -0.07 | 4,783.43 | ||||
VNFINSELECT | 2,073.36 | -5.42 | -0.26 | 5,712.44 | ||||
VNSI | 2,005.25 | -10.94 | -0.54 | 3,310.23 | ||||
VNX50 | 2,149.25 | -7.57 | -0.35 | 11,043.63 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 636,457,039 | 14,758 | ||||||
Thỏa thuận | 105,390,800 | 2,466 | ||||||
Tổng | 741,847,839 | 17,224 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | LPB | 36,873,288 | HVH | 7.00% | TNA | -6.93% | ||
2 | SHB | 34,255,224 | BAF | 6.99% | CLW | -6.92% | ||
3 | VPB | 21,344,661 | VOS | 6.98% | QCG | -6.73% | ||
4 | HAG | 21,288,638 | ST8 | 6.97% | OPC | -6.30% | ||
5 | VIX | 17,705,986 | SAM | 6.95% | SRF | -6.21% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 51,077,809 | 6.89% | 80,363,218 | 10.83% | -29,285,409 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,445 | 8.39% | 2,298 | 13.34% | -853 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VPB | 5,566,676 | FPT | 633,684,480 | MSB | 54,178,432 | ||
2 | SHB | 5,134,300 | MWG | 241,643,922 | MWG | 50,968,167 | ||
3 | FPT | 4,695,400 | VHM | 150,076,180 | HPG | 42,914,257 | ||
4 | HPG | 4,605,931 | HPG | 139,402,943 | ASM | 34,969,407 | ||
5 | MWG | 4,131,105 | TCB | 115,045,850 | EIB | 29,273,714 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2024. | ||||||
2 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn