Điểm tin giao dịch 14.05.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 14/05/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,243.28 | 3.10 | 0.25 | 15,613.40 | ||||
VN30 | 1,277.31 | 4.78 | 0.38 | 6,975.96 | ||||
VNMIDCAP | 1,872.77 | 4.19 | 0.22 | 6,101.43 | ||||
VNSMALLCAP | 1,454.80 | 0.71 | 0.05 | 1,714.54 | ||||
VN100 | 1,272.48 | 4.18 | 0.33 | 13,077.40 | ||||
VNALLSHARE | 1,282.60 | 3.99 | 0.31 | 14,791.94 | ||||
VNXALLSHARE | 2,044.75 | 6.38 | 0.31 | 16,108.02 | ||||
VNCOND | 1,983.62 | 32.41 | 1.66 | 1,417.60 | ||||
VNCONS | 673.20 | 2.13 | 0.32 | 1,267.08 | ||||
VNENE | 712.43 | -12.65 | -1.74 | 303.95 | ||||
VNFIN | 1,549.47 | 1.86 | 0.12 | 5,003.50 | ||||
VNHEAL | 1,723.91 | 12.94 | 0.76 | 36.76 | ||||
VNIND | 808.94 | -2.06 | -0.25 | 2,155.66 | ||||
VNIT | 4,693.69 | 43.23 | 0.93 | 694.13 | ||||
VNMAT | 2,206.24 | 8.46 | 0.38 | 1,512.29 | ||||
VNREAL | 947.17 | 5.66 | 0.60 | 2,088.81 | ||||
VNUTI | 847.65 | -1.08 | -0.13 | 132.88 | ||||
VNDIAMOND | 2,173.08 | 1.06 | 0.05 | 3,274.47 | ||||
VNFINLEAD | 2,006.02 | 2.31 | 0.12 | 4,361.57 | ||||
VNFINSELECT | 2,075.86 | 2.50 | 0.12 | 5,003.50 | ||||
VNSI | 2,023.63 | 18.38 | 0.92 | 4,286.36 | ||||
VNX50 | 2,157.08 | 7.83 | 0.36 | 10,806.55 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 529,378,094 | 13,140 | ||||||
Thỏa thuận | 111,365,411 | 2,482 | ||||||
Tổng | 640,743,505 | 15,622 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | LPB | 36,715,057 | DCL | 6.96% | NTL | -7.61% | ||
2 | VPB | 28,173,765 | HVH | 6.88% | L10 | -6.97% | ||
3 | SHB | 20,391,999 | VPH | 6.87% | VRC | -6.96% | ||
4 | MBB | 19,056,044 | CMG | 6.85% | TNC | -6.95% | ||
5 | MWG | 16,722,457 | CIG | 6.83% | VNS | -6.76% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 37,347,844 | 5.83% | 63,698,384 | 9.94% | -26,350,540 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,178 | 7.54% | 1,975 | 12.64% | -798 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MWG | 6,501,056 | MWG | 388,508,098 | MWG | 54,669,711 | ||
2 | VPB | 6,359,300 | FPT | 226,919,184 | MSB | 53,871,832 | ||
3 | MBB | 5,276,160 | VHM | 150,820,536 | HPG | 39,804,652 | ||
4 | HPG | 4,157,641 | HPG | 125,798,086 | ASM | 34,970,707 | ||
5 | VHM | 3,723,360 | VPB | 121,237,895 | EIB | 28,772,514 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | FMC | FMC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 29/05/2024. | ||||||
2 | TNA | TNA chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 14/05/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2023 quá 30 ngày so với thời gian quy định. | ||||||
3 | SRF | SRF chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 14/05/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2023 quá 30 ngày so với thời gian quy định. | ||||||
4 | DAG | DAG chuyển từ cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 14/05/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2023 quá 30 ngày so với thời gian quy định. | ||||||
5 | NTL | NTL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 22/05/2024. | ||||||
6 | PLX | PLX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 28/05/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn