Điểm tin giao dịch 03.03.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 03/03/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,309.37 | 4.01 | 0.31 | 21,131.18 | ||||
VN30 | 1,361.16 | 4.73 | 0.35 | 9,376.90 | ||||
VNMIDCAP | 2,002.31 | 7.31 | 0.37 | 8,845.57 | ||||
VNSMALLCAP | 1,517.87 | -4.71 | -0.31 | 2,428.47 | ||||
VN100 | 1,360.08 | 4.74 | 0.35 | 18,222.46 | ||||
VNALLSHARE | 1,368.84 | 4.19 | 0.31 | 20,650.94 | ||||
VNXALLSHARE | 2,177.85 | 5.78 | 0.27 | 21,511.58 | ||||
VNCOND | 1,953.12 | 5.21 | 0.27 | 766.41 | ||||
VNCONS | 660.27 | 4.35 | 0.66 | 1,401.14 | ||||
VNENE | 653.97 | 0.80 | 0.12 | 277.02 | ||||
VNFIN | 1,762.36 | 1.71 | 0.10 | 10,597.89 | ||||
VNHEAL | 2,162.87 | 3.51 | 0.16 | 159.58 | ||||
VNIND | 777.16 | 1.53 | 0.20 | 2,556.56 | ||||
VNIT | 5,658.18 | 7.88 | 0.14 | 492.51 | ||||
VNMAT | 2,209.77 | 5.77 | 0.26 | 1,966.25 | ||||
VNREAL | 907.89 | 11.77 | 1.31 | 2,211.29 | ||||
VNUTI | 858.93 | 4.67 | 0.55 | 151.27 | ||||
VNDIAMOND | 2,254.15 | 2.56 | 0.11 | 5,814.95 | ||||
VNFINLEAD | 2,240.80 | 5.47 | 0.24 | 9,189.11 | ||||
VNFINSELECT | 2,362.85 | 4.32 | 0.18 | 10,097.64 | ||||
VNSI | 2,142.00 | 7.28 | 0.34 | 2,958.07 | ||||
VNX50 | 2,314.15 | 8.61 | 0.37 | 14,057.27 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 802,274,627 | 17,056 | ||||||
Thỏa thuận | 174,198,990 | 4,088 | ||||||
Tổng | 976,473,617 | 21,143 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VIX | 65,480,290 | TTE | 6.93% | VCA | -6.99% | ||
2 | TPB | 62,249,688 | CCI | 6.73% | TCD | -6.98% | ||
3 | EIB | 48,781,321 | DTA | 6.27% | BCG | -6.94% | ||
4 | TCB | 45,530,251 | SVC | 5.85% | SMC | -6.90% | ||
5 | ORS | 36,627,626 | SMA | 5.36% | CLW | -6.88% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 71,886,860 | 7.36% | 88,618,941 | 9.08% | -16,732,081 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 2,101 | 9.94% | 2,478 | 11.72% | -377 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | ACB | 35,941,000 | ACB | 999,159,800 | TCH | 18,283,697 | ||
2 | TPB | 16,238,200 | FPT | 455,615,103 | GEX | 17,956,295 | ||
3 | MBB | 7,452,503 | TPB | 263,431,705 | OCB | 15,035,936 | ||
4 | TNH | 6,835,984 | MWG | 211,084,525 | HDB | 14,622,211 | ||
5 | HPG | 5,041,402 | MBB | 174,658,193 | VGC | 10,305,308 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SSI | SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 03/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/04/2023. | ||||||
2 | AGR | AGR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2025 tại trụ sở công ty. | ||||||
3 | HAP | HAP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025. | ||||||
4 | MIG | MIG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
5 | ASP | ASP giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 11/03/2025 đến 25/03/2025. | ||||||
6 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/03/2025. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/03/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn