Điểm tin giao dịch 04.02.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 04/02/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,264.68 | 11.65 | 0.93 | 15,325.38 | ||||
VN30 | 1,327.21 | 11.75 | 0.89 | 7,708.29 | ||||
VNMIDCAP | 1,921.32 | 24.60 | 1.30 | 5,335.42 | ||||
VNSMALLCAP | 1,444.39 | 19.41 | 1.36 | 1,718.98 | ||||
VN100 | 1,322.03 | 13.03 | 1.00 | 13,043.71 | ||||
VNALLSHARE | 1,328.73 | 13.40 | 1.02 | 14,762.69 | ||||
VNXALLSHARE | 2,112.09 | 21.97 | 1.05 | 15,427.23 | ||||
VNCOND | 2,000.91 | -1.87 | -0.09 | 683.68 | ||||
VNCONS | 640.85 | 4.08 | 0.64 | 1,436.39 | ||||
VNENE | 621.92 | 8.57 | 1.40 | 150.34 | ||||
VNFIN | 1,691.84 | 22.61 | 1.35 | 6,107.87 | ||||
VNHEAL | 2,185.39 | 16.71 | 0.77 | 46.01 | ||||
VNIND | 756.24 | 8.08 | 1.08 | 2,203.37 | ||||
VNIT | 5,869.01 | 30.83 | 0.53 | 1,153.42 | ||||
VNMAT | 2,109.43 | 34.92 | 1.68 | 1,470.23 | ||||
VNREAL | 860.88 | 2.44 | 0.28 | 1,273.91 | ||||
VNUTI | 839.29 | 4.62 | 0.55 | 196.49 | ||||
VNDIAMOND | 2,253.07 | 16.18 | 0.72 | 4,267.17 | ||||
VNFINLEAD | 2,149.71 | 31.42 | 1.48 | 5,750.31 | ||||
VNFINSELECT | 2,267.14 | 30.42 | 1.36 | 6,060.66 | ||||
VNSI | 2,109.78 | 17.74 | 0.85 | 4,100.84 | ||||
VNX50 | 2,257.62 | 20.89 | 0.93 | 10,583.45 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 584,848,927 | 13,062 | ||||||
Thỏa thuận | 75,813,209 | 2,275 | ||||||
Tổng | 660,662,136 | 15,337 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VIX | 24,165,946 | PJT | 6.97% | KHP | -6.97% | ||
2 | TCB | 20,248,559 | CTD | 6.96% | STG | -6.62% | ||
3 | VND | 19,464,838 | VND | 6.90% | HRC | -5.66% | ||
4 | HPG | 18,540,750 | APG | 6.88% | VNG | -3.94% | ||
5 | STB | 17,936,719 | GEE | 6.87% | VPS | -3.41% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 47,361,439 | 7.17% | 66,508,007 | 10.07% | -19,146,568 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,423 | 9.28% | 2,378 | 15.50% | -955 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VNM | 7,681,096 | FPT | 629,632,578 | HDB | 19,733,462 | ||
2 | LPB | 7,222,400 | VNM | 462,943,829 | VGC | 8,057,402 | ||
3 | VPB | 4,474,602 | MSN | 270,175,707 | PDR | 7,892,403 | ||
4 | CTG | 4,469,722 | LPB | 259,002,995 | TNH | 6,046,686 | ||
5 | FPT | 4,311,132 | CTG | 174,403,935 | LPB | 5,834,285 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HCM | HCM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 28/02/2025. | ||||||
2 | ITA | ITA hủy niêm yết 938.463.607 cp tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 04/02/2025, ngày GD cuối cùng: 25/09/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn