Điểm tin giao dịch 04.03.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 04/03/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,311.91 | 2.54 | 0.19 | 23,192.15 | ||||
VN30 | 1,367.97 | 6.81 | 0.50 | 10,974.45 | ||||
VNMIDCAP | 2,001.68 | -0.63 | -0.03 | 9,194.24 | ||||
VNSMALLCAP | 1,514.12 | -3.75 | -0.25 | 2,512.51 | ||||
VN100 | 1,364.61 | 4.53 | 0.33 | 20,168.69 | ||||
VNALLSHARE | 1,372.88 | 4.04 | 0.30 | 22,681.19 | ||||
VNXALLSHARE | 2,183.72 | 5.87 | 0.27 | 23,250.87 | ||||
VNCOND | 1,962.47 | 9.35 | 0.48 | 877.98 | ||||
VNCONS | 665.28 | 5.01 | 0.76 | 1,722.12 | ||||
VNENE | 650.16 | -3.81 | -0.58 | 256.57 | ||||
VNFIN | 1,774.07 | 11.71 | 0.66 | 10,072.00 | ||||
VNHEAL | 2,145.98 | -16.89 | -0.78 | 46.64 | ||||
VNIND | 776.41 | -0.75 | -0.10 | 3,665.90 | ||||
VNIT | 5,637.88 | -20.30 | -0.36 | 685.26 | ||||
VNMAT | 2,196.41 | -13.36 | -0.60 | 2,177.17 | ||||
VNREAL | 906.57 | -1.32 | -0.15 | 2,875.43 | ||||
VNUTI | 856.23 | -2.70 | -0.31 | 190.41 | ||||
VNDIAMOND | 2,272.24 | 18.09 | 0.80 | 6,112.93 | ||||
VNFINLEAD | 2,262.33 | 21.53 | 0.96 | 8,869.06 | ||||
VNFINSELECT | 2,378.94 | 16.09 | 0.68 | 9,768.06 | ||||
VNSI | 2,147.11 | 5.11 | 0.24 | 4,191.83 | ||||
VNX50 | 2,323.61 | 9.46 | 0.41 | 14,712.27 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 936,283,548 | 20,083 | ||||||
Thỏa thuận | 123,817,501 | 3,120 | ||||||
Tổng | 1,060,101,049 | 23,203 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VIX | 96,317,589 | TDW | 7.00% | TCD | -7.00% | ||
2 | TCB | 59,253,053 | TCO | 6.90% | YBM | -6.96% | ||
3 | MBB | 34,322,296 | TIX | 6.75% | BCG | -6.90% | ||
4 | HPG | 27,974,002 | SPM | 6.25% | PSH | -6.67% | ||
5 | CII | 25,069,290 | CCI | 5.41% | TDG | -5.71% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 65,064,589 | 6.14% | 91,525,526 | 8.63% | -26,460,937 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 2,119 | 9.13% | 2,444 | 10.53% | -325 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | MBB | 25,700,024 | MBB | 620,377,311 | TCH | 18,704,897 | ||
2 | TPB | 12,125,420 | FPT | 458,747,155 | GEX | 17,968,467 | ||
3 | VHM | 5,660,300 | VNM | 263,631,533 | OCB | 14,618,236 | ||
4 | NVL | 5,310,062 | VHM | 241,812,100 | HDB | 12,634,007 | ||
5 | VIX | 5,212,654 | TPB | 196,316,566 | VGC | 10,945,308 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | ORS | ORS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 09/04/2025. | ||||||
2 | TSC | TSC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 09/04/2025 bằng hình thức trực tuyến. | ||||||
3 | CIG | CIG nhận quyết định niêm yết bổ sung 19.500.000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2025. | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2025. | ||||||
5 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2025. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn