Điểm tin giao dịch 05.02.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 05/02/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,269.61 | 4.93 | 0.39 | 13,343.59 | ||||
VN30 | 1,331.35 | 4.14 | 0.31 | 5,790.89 | ||||
VNMIDCAP | 1,931.54 | 10.22 | 0.53 | 5,393.24 | ||||
VNSMALLCAP | 1,456.73 | 12.34 | 0.85 | 1,612.52 | ||||
VN100 | 1,326.89 | 4.86 | 0.37 | 11,184.12 | ||||
VNALLSHARE | 1,334.02 | 5.29 | 0.40 | 12,796.64 | ||||
VNXALLSHARE | 2,120.79 | 8.70 | 0.41 | 13,415.43 | ||||
VNCOND | 1,996.02 | -4.89 | -0.24 | 729.42 | ||||
VNCONS | 642.33 | 1.48 | 0.23 | 1,014.44 | ||||
VNENE | 624.75 | 2.83 | 0.46 | 184.20 | ||||
VNFIN | 1,699.34 | 7.50 | 0.44 | 4,362.22 | ||||
VNHEAL | 2,170.30 | -15.09 | -0.69 | 56.29 | ||||
VNIND | 764.12 | 7.88 | 1.04 | 2,621.33 | ||||
VNIT | 5,875.95 | 6.94 | 0.12 | 914.83 | ||||
VNMAT | 2,109.73 | 0.30 | 0.01 | 1,195.86 | ||||
VNREAL | 866.87 | 5.99 | 0.70 | 1,568.88 | ||||
VNUTI | 844.80 | 5.51 | 0.66 | 114.85 | ||||
VNDIAMOND | 2,260.80 | 7.73 | 0.34 | 3,871.46 | ||||
VNFINLEAD | 2,157.56 | 7.85 | 0.37 | 4,159.20 | ||||
VNFINSELECT | 2,276.09 | 8.95 | 0.39 | 4,310.57 | ||||
VNSI | 2,120.17 | 10.39 | 0.49 | 3,384.33 | ||||
VNX50 | 2,264.64 | 7.02 | 0.31 | 8,903.69 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 533,913,067 | 11,927 | ||||||
Thỏa thuận | 53,676,955 | 1,426 | ||||||
Tổng | 587,590,022 | 13,354 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | DIG | 27,330,090 | JVC | 6.97% | SVI | -6.50% | ||
2 | MBB | 26,186,702 | APG | 6.97% | TIX | -6.08% | ||
3 | VIX | 18,891,102 | OGC | 6.83% | VAF | -5.72% | ||
4 | DXG | 16,466,184 | GEG | 6.81% | COM | -4.92% | ||
5 | HPG | 16,040,075 | TMT | 6.79% | DCL | -4.05% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 51,166,672 | 8.71% | 66,908,325 | 11.39% | -15,741,653 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,767 | 13.23% | 2,132 | 15.97% | -366 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VRE | 6,559,000 | FPT | 830,736,919 | HDB | 19,688,243 | ||
2 | FPT | 5,668,108 | VNM | 201,111,730 | PDR | 10,063,403 | ||
3 | HPG | 5,374,131 | MSN | 195,937,476 | VGC | 8,058,602 | ||
4 | DIG | 4,958,700 | HPG | 144,226,042 | LPB | 6,873,163 | ||
5 | VPB | 4,688,726 | CTG | 141,041,536 | TNH | 6,193,736 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | NKG | NKG niêm yết và giao dịch bổ sung 52.654.172 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 05/02/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn