Điểm tin giao dịch 05.03.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 05/03/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,304.71 | -7.20 | -0.55 | 22,215.70 | ||||
VN30 | 1,363.91 | -4.06 | -0.30 | 12,232.10 | ||||
VNMIDCAP | 1,977.97 | -23.71 | -1.18 | 7,486.93 | ||||
VNSMALLCAP | 1,497.00 | -17.12 | -1.13 | 2,012.27 | ||||
VN100 | 1,357.07 | -7.54 | -0.55 | 19,719.03 | ||||
VNALLSHARE | 1,364.78 | -8.10 | -0.59 | 21,731.30 | ||||
VNXALLSHARE | 2,170.82 | -12.90 | -0.59 | 22,425.90 | ||||
VNCOND | 1,958.02 | -4.45 | -0.23 | 935.84 | ||||
VNCONS | 659.65 | -5.63 | -0.85 | 1,392.78 | ||||
VNENE | 639.65 | -10.51 | -1.62 | 230.21 | ||||
VNFIN | 1,767.09 | -6.98 | -0.39 | 11,041.12 | ||||
VNHEAL | 2,156.95 | 10.97 | 0.51 | 217.62 | ||||
VNIND | 766.50 | -9.91 | -1.28 | 2,488.33 | ||||
VNIT | 5,600.22 | -37.66 | -0.67 | 539.23 | ||||
VNMAT | 2,168.38 | -28.03 | -1.28 | 2,013.88 | ||||
VNREAL | 904.64 | -1.93 | -0.21 | 2,642.32 | ||||
VNUTI | 847.23 | -9.00 | -1.05 | 163.69 | ||||
VNDIAMOND | 2,259.42 | -12.82 | -0.56 | 8,269.55 | ||||
VNFINLEAD | 2,253.33 | -9.00 | -0.40 | 10,343.05 | ||||
VNFINSELECT | 2,369.79 | -9.15 | -0.38 | 10,976.75 | ||||
VNSI | 2,142.40 | -4.71 | -0.22 | 4,174.05 | ||||
VNX50 | 2,312.16 | -11.45 | -0.49 | 16,236.37 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 770,861,498 | 17,365 | ||||||
Thỏa thuận | 209,440,157 | 4,863 | ||||||
Tổng | 980,301,655 | 22,227 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VIB | 164,206,569 | CHP | 6.96% | TCD | -6.99% | ||
2 | VIX | 60,013,318 | HU1 | 6.90% | CCI | -6.84% | ||
3 | MBB | 33,955,950 | JVC | 6.79% | BCG | -6.81% | ||
4 | HPG | 31,461,587 | SBT | 5.49% | PSH | -6.75% | ||
5 | SSI | 28,473,069 | SPM | 4.62% | SC5 | -6.67% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 181,463,471 | 18.51% | 195,285,162 | 19.92% | -13,821,691 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 4,367 | 19.64% | 4,726 | 21.26% | -359 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VIB | 258,301,786 | VIB | 5,450,171,475 | TCH | 19,309,697 | ||
2 | TNH | 7,724,510 | MWG | 342,604,376 | GEX | 18,442,867 | ||
3 | MBB | 6,523,336 | FPT | 193,532,213 | OCB | 14,100,536 | ||
4 | MWG | 5,729,250 | CTG | 166,767,182 | VGC | 10,832,608 | ||
5 | SSI | 5,063,250 | MBB | 159,464,820 | HDB | 10,530,139 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HQC | HQC niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000.000 cp (phát hành chào bán cp riêng lẻ) tại HOSE ngày 05/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/03/2024. | ||||||
2 | TDP | TDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | MBB | MBB niêm yết và giao dịch bổ sung 795.948.607 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 05/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2025. | ||||||
4 | CVPB2506 | CVPB2506 (chứng quyền VPB.8M.SSV.C.EU.CASH.01 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2025 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20.200 đồng/cq. | ||||||
5 | DXG | DXG thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 150.146.548 cp do phát hành cổ phiếu cho CĐHH). | ||||||
6 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2025. | ||||||
7 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2025. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn