Điểm tin giao dịch 06.02.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 06/02/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,271.48 | 1.87 | 0.15 | 12,921.55 | ||||
VN30 | 1,336.59 | 5.24 | 0.39 | 5,792.22 | ||||
VNMIDCAP | 1,929.00 | -2.54 | -0.13 | 4,920.83 | ||||
VNSMALLCAP | 1,460.29 | 3.56 | 0.24 | 1,615.05 | ||||
VN100 | 1,330.11 | 3.22 | 0.24 | 10,713.05 | ||||
VNALLSHARE | 1,337.26 | 3.24 | 0.24 | 12,328.10 | ||||
VNXALLSHARE | 2,126.30 | 5.51 | 0.26 | 12,790.52 | ||||
VNCOND | 1,988.82 | -7.20 | -0.36 | 927.81 | ||||
VNCONS | 640.29 | -2.04 | -0.32 | 853.03 | ||||
VNENE | 628.18 | 3.43 | 0.55 | 163.21 | ||||
VNFIN | 1,710.47 | 11.13 | 0.65 | 5,341.11 | ||||
VNHEAL | 2,202.22 | 31.92 | 1.47 | 54.26 | ||||
VNIND | 761.47 | -2.65 | -0.35 | 2,117.29 | ||||
VNIT | 5,883.83 | 7.88 | 0.13 | 643.70 | ||||
VNMAT | 2,106.67 | -3.06 | -0.15 | 1,062.85 | ||||
VNREAL | 865.80 | -1.07 | -0.12 | 1,019.07 | ||||
VNUTI | 848.91 | 4.11 | 0.49 | 115.32 | ||||
VNDIAMOND | 2,265.85 | 5.05 | 0.22 | 3,966.70 | ||||
VNFINLEAD | 2,173.26 | 15.70 | 0.73 | 4,976.51 | ||||
VNFINSELECT | 2,292.00 | 15.91 | 0.70 | 5,298.92 | ||||
VNSI | 2,126.28 | 6.11 | 0.29 | 3,117.13 | ||||
VNX50 | 2,271.50 | 6.86 | 0.30 | 8,342.04 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 537,383,232 | 11,953 | ||||||
Thỏa thuận | 31,590,116 | 978 | ||||||
Tổng | 568,973,348 | 12,931 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | TCB | 40,518,302 | NO1 | 6.97% | HU1 | -6.60% | ||
2 | VIX | 23,322,195 | PAC | 6.97% | ADG | -6.25% | ||
3 | VND | 21,642,845 | TCL | 6.94% | RYG | -6.01% | ||
4 | HDB | 15,644,657 | TNT | 6.93% | NAV | -5.79% | ||
5 | HPG | 13,575,537 | APG | 6.89% | SHI | -5.29% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 44,476,458 | 7.82% | 53,121,707 | 9.34% | -8,645,249 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,226 | 9.48% | 1,571 | 12.15% | -345 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VPB | 4,635,900 | FPT | 277,389,220 | HDB | 19,975,330 | ||
2 | VIX | 3,416,800 | VNM | 130,541,765 | PDR | 11,542,595 | ||
3 | TCB | 3,351,800 | STB | 122,222,200 | VGC | 8,060,602 | ||
4 | STB | 3,252,600 | MWG | 103,707,150 | LPB | 7,139,263 | ||
5 | TPB | 3,201,635 | VCB | 90,027,629 | GEX | 6,585,818 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VCI | VCI giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng đợt 2 cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 2,5%, ngày thanh toán: 17/02/2025. | ||||||
2 | TCB | TCB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua việc góp vốn, thời gian lấy ý kiến cổ đông công ty thông báo sau. |
Xem thêm tại hsx.vn