Điểm tin giao dịch 10.01.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 10/01/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,230.48 | -15.29 | -1.23 | 11,235.11 | ||||
VN30 | 1,293.23 | -17.57 | -1.34 | 5,232.75 | ||||
VNMIDCAP | 1,812.67 | -29.79 | -1.62 | 4,242.70 | ||||
VNSMALLCAP | 1,391.42 | -17.86 | -1.27 | 1,292.52 | ||||
VN100 | 1,275.70 | -18.35 | -1.42 | 9,475.44 | ||||
VNALLSHARE | 1,282.01 | -18.31 | -1.41 | 10,767.96 | ||||
VNXALLSHARE | 2,035.03 | -29.21 | -1.42 | 11,535.99 | ||||
VNCOND | 1,922.88 | -14.41 | -0.74 | 645.94 | ||||
VNCONS | 628.31 | -9.54 | -1.50 | 795.00 | ||||
VNENE | 599.31 | -7.61 | -1.25 | 169.21 | ||||
VNFIN | 1,604.28 | -26.09 | -1.60 | 4,438.79 | ||||
VNHEAL | 2,160.15 | 2.75 | 0.13 | 53.88 | ||||
VNIND | 727.73 | -9.15 | -1.24 | 1,536.04 | ||||
VNIT | 5,900.74 | -63.33 | -1.06 | 531.19 | ||||
VNMAT | 2,019.70 | -36.85 | -1.79 | 1,082.14 | ||||
VNREAL | 859.15 | -10.69 | -1.23 | 1,313.47 | ||||
VNUTI | 836.30 | -3.66 | -0.44 | 113.26 | ||||
VNDIAMOND | 2,187.64 | -28.86 | -1.30 | 2,907.61 | ||||
VNFINLEAD | 2,038.86 | -39.60 | -1.91 | 4,334.06 | ||||
VNFINSELECT | 2,149.28 | -34.95 | -1.60 | 4,438.79 | ||||
VNSI | 2,064.52 | -24.91 | -1.19 | 2,615.52 | ||||
VNX50 | 2,175.53 | -30.28 | -1.37 | 7,434.01 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 474,460,288 | 10,445 | ||||||
Thỏa thuận | 25,055,524 | 798 | ||||||
Tổng | 499,515,812 | 11,243 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SSI | 21,396,256 | ST8 | 6.91% | SBT | -7.14% | ||
2 | VIX | 21,393,354 | APG | 6.89% | SBV | -6.95% | ||
3 | SHB | 17,418,099 | STG | 6.88% | YEG | -6.94% | ||
4 | STB | 16,663,277 | NVT | 6.02% | HAP | -6.83% | ||
5 | HDB | 16,361,743 | BCE | 5.39% | CCI | -6.82% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 29,143,742 | 5.83% | 36,987,622 | 7.40% | -7,843,880 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 919 | 8.17% | 1,142 | 10.16% | -223 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | STB | 4,693,988 | FPT | 330,003,958 | SBT | 65,383,768 | ||
2 | HDB | 4,065,200 | STB | 168,922,538 | TPB | 31,199,236 | ||
3 | MBB | 3,468,152 | MWG | 120,380,300 | TCB | 24,316,460 | ||
4 | VPB | 2,397,604 | HDB | 89,211,669 | HVN | 22,613,921 | ||
5 | HPG | 2,314,075 | MBB | 76,758,736 | PC1 | 18,893,043 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | DSN | DSN giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên 2025, thời gian 24/02/2025, địa điểm tại TPHCM. | ||||||
2 | CFPT2314 | CFPT2314 (chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 11.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. | ||||||
3 | CHPG2334 | CHPG2334 (chứng quyền HPG/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. | ||||||
4 | CMBB2315 | CMBB2315 (chứng quyền MBB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. | ||||||
5 | CMWG2314 | CMWG2314 (chứng quyền MWG/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 40.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. | ||||||
6 | CSTB2328 | CSTB2328 (chứng quyền STB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 50.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. | ||||||
7 | CVIB2305 | CVIB2305 (chứng quyền VIB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. | ||||||
8 | CVNM2311 | CVNM2311 (chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 12.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. | ||||||
9 | CVPB2315 | CVPB2315 (chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15) hủy niêm yết 80.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 10/01/2025, ngày GD cuối cùng: 07/01/2025. | ||||||
10 | PC1 | PC1 niêm yết và giao dịch bổ sung 46.646.563 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 10/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. | ||||||
11 | SSI | SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 145.578.860 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 10/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/01/2025. | ||||||
12 | MHC | MHC niêm yết và giao dịch bổ sung 6.257.396 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 10/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. | ||||||
13 | GIL | GIL niêm yết và giao dịch bổ sung 31.650.066 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 10/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. | ||||||
14 | SBT | SBT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10% (số lượng dự kiến: 74.050.099 cp). | ||||||
15 | TCO | TCO giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 17/01/2025 đến 06/02/2025. | ||||||
16 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/01/2025. | ||||||
17 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/01/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn