Điểm tin giao dịch 11.12.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 11/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,268.86 | -3.21 | -0.25 | 15,315.68 | ||||
VN30 | 1,336.48 | 0.63 | 0.05 | 7,612.37 | ||||
VNMIDCAP | 1,901.63 | -5.29 | -0.28 | 5,301.00 | ||||
VNSMALLCAP | 1,443.84 | -0.40 | -0.03 | 1,849.27 | ||||
VN100 | 1,323.33 | -0.67 | -0.05 | 12,913.37 | ||||
VNALLSHARE | 1,329.90 | -0.65 | -0.05 | 14,762.64 | ||||
VNXALLSHARE | 2,110.80 | -1.50 | -0.07 | 15,824.36 | ||||
VNCOND | 1,988.82 | -15.75 | -0.79 | 697.47 | ||||
VNCONS | 665.84 | 2.88 | 0.43 | 956.53 | ||||
VNENE | 630.74 | -3.40 | -0.54 | 150.47 | ||||
VNFIN | 1,648.37 | 0.47 | 0.03 | 5,832.76 | ||||
VNHEAL | 2,127.00 | -6.08 | -0.29 | 96.73 | ||||
VNIND | 760.58 | -3.53 | -0.46 | 1,459.13 | ||||
VNIT | 6,063.57 | 39.20 | 0.65 | 1,639.77 | ||||
VNMAT | 2,173.90 | -9.00 | -0.41 | 1,524.47 | ||||
VNREAL | 895.06 | -1.66 | -0.19 | 2,190.88 | ||||
VNUTI | 856.08 | -3.03 | -0.35 | 147.19 | ||||
VNDIAMOND | 2,271.11 | -4.29 | -0.19 | 4,899.55 | ||||
VNFINLEAD | 2,095.40 | 2.53 | 0.12 | 5,168.18 | ||||
VNFINSELECT | 2,208.36 | 0.64 | 0.03 | 5,832.76 | ||||
VNSI | 2,127.32 | -1.95 | -0.09 | 4,202.93 | ||||
VNX50 | 2,250.88 | -1.06 | -0.05 | 10,615.77 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 502,050,543 | 11,824 | ||||||
Thỏa thuận | 125,732,360 | 3,500 | ||||||
Tổng | 627,782,903 | 15,325 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SHB | 44,093,164 | SMC | 6.98% | HDB | -15.71% | ||
2 | VIB | 29,028,011 | SGR | 6.94% | TMP | -9.12% | ||
3 | VPB | 27,964,710 | TCO | 6.84% | TDW | -6.97% | ||
4 | HDB | 21,159,253 | VCA | 6.82% | PMG | -6.94% | ||
5 | EIB | 19,829,256 | PSH | 6.74% | FDC | -6.80% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 42,849,070 | 6.83% | 53,285,919 | 8.49% | -10,436,849 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,462 | 9.54% | 1,658 | 10.82% | -196 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VRE | 7,752,800 | FPT | 522,032,693 | SBT | 66,593,044 | ||
2 | HDB | 5,475,660 | VRE | 138,350,580 | TPB | 32,985,738 | ||
3 | VPB | 4,938,900 | HDB | 128,554,384 | HVN | 22,522,759 | ||
4 | HPG | 4,265,559 | VCB | 120,187,925 | NVL | 20,640,190 | ||
5 | TCB | 4,025,300 | HPG | 118,846,535 | TCB | 20,079,420 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HDB | HDB giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường năm 2024, dự kiến tổ chức vào ngày 08/01/2025 tại trụ sở công ty. | ||||||
2 | TMP | TMP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 18%, ngày thanh toán: 24/12/2024. | ||||||
3 | HDB | HDB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 582.510.122 cp). | ||||||
4 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/12/2024. | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/12/2024. | ||||||
6 | MWG | MWG đăng ký mua lại 431.179 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: trong tháng 12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn