Điểm tin giao dịch 12.02.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 12/02/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,266.91 | -1.54 | -0.12 | 11,299.86 | ||||
VN30 | 1,335.68 | -2.72 | -0.20 | 4,880.70 | ||||
VNMIDCAP | 1,912.35 | 2.42 | 0.13 | 4,732.18 | ||||
VNSMALLCAP | 1,458.68 | 3.72 | 0.26 | 1,438.03 | ||||
VN100 | 1,326.00 | -1.53 | -0.12 | 9,612.88 | ||||
VNALLSHARE | 1,333.30 | -1.22 | -0.09 | 11,050.92 | ||||
VNXALLSHARE | 2,119.92 | -1.83 | -0.09 | 11,449.11 | ||||
VNCOND | 1,917.20 | -0.21 | -0.01 | 610.16 | ||||
VNCONS | 646.24 | 1.32 | 0.20 | 730.15 | ||||
VNENE | 625.00 | 3.24 | 0.52 | 127.69 | ||||
VNFIN | 1,724.89 | -3.26 | -0.19 | 4,112.41 | ||||
VNHEAL | 2,200.52 | -16.26 | -0.73 | 34.85 | ||||
VNIND | 757.54 | 3.57 | 0.47 | 2,295.84 | ||||
VNIT | 5,823.48 | -12.42 | -0.21 | 369.76 | ||||
VNMAT | 2,046.08 | -10.60 | -0.52 | 1,087.30 | ||||
VNREAL | 850.79 | 0.31 | 0.04 | 1,542.45 | ||||
VNUTI | 840.72 | -0.17 | -0.02 | 106.92 | ||||
VNDIAMOND | 2,232.21 | -6.40 | -0.29 | 2,614.41 | ||||
VNFINLEAD | 2,193.09 | -5.13 | -0.23 | 3,722.58 | ||||
VNFINSELECT | 2,311.10 | -4.38 | -0.19 | 4,066.87 | ||||
VNSI | 2,101.28 | -3.15 | -0.15 | 2,721.67 | ||||
VNX50 | 2,264.46 | -2.97 | -0.13 | 7,158.04 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 461,839,829 | 10,149 | ||||||
Thỏa thuận | 44,585,815 | 1,159 | ||||||
Tổng | 506,425,644 | 11,308 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | HHV | 16,852,797 | GEE | 6.92% | PGI | -6.55% | ||
2 | HPG | 16,409,976 | STK | 6.82% | FCM | -5.49% | ||
3 | VCG | 15,596,218 | TNC | 6.78% | CTF | -5.46% | ||
4 | VIX | 15,571,319 | TCO | 5.88% | GMH | -4.94% | ||
5 | SHB | 14,896,659 | DHM | 5.87% | LBM | -3.96% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 30,682,174 | 6.06% | 46,735,533 | 9.23% | -16,053,359 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 946 | 8.36% | 1,355 | 11.98% | -409 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VPB | 4,042,800 | VNM | 209,671,031 | HDB | 19,940,879 | ||
2 | HPG | 3,927,466 | FPT | 188,997,930 | PDR | 9,452,978 | ||
3 | VNM | 3,452,125 | MWG | 151,145,860 | OCB | 9,307,036 | ||
4 | SSI | 3,264,190 | HPG | 101,868,575 | VGC | 8,906,102 | ||
5 | MWG | 2,663,700 | STB | 92,572,955 | LPB | 7,649,509 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | DSE | DSE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/03/2025. | ||||||
2 | TNH | TNH đăng ký mua lại 42.000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 12/02/2025 đến 30/04/2025. | ||||||
3 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/02/2025. | ||||||
4 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/02/2025. | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/02/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn