Điểm tin giao dịch 13.01.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 13/01/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,235.65 | 5.17 | 0.42 | 12,119.09 | ||||
VN30 | 1,298.34 | 5.11 | 0.40 | 5,821.31 | ||||
VNMIDCAP | 1,828.13 | 15.46 | 0.85 | 4,678.28 | ||||
VNSMALLCAP | 1,398.07 | 6.65 | 0.48 | 1,218.36 | ||||
VN100 | 1,282.59 | 6.89 | 0.54 | 10,499.59 | ||||
VNALLSHARE | 1,288.88 | 6.87 | 0.54 | 11,717.95 | ||||
VNXALLSHARE | 2,045.90 | 10.87 | 0.53 | 12,454.53 | ||||
VNCOND | 1,921.39 | -1.49 | -0.08 | 768.84 | ||||
VNCONS | 629.97 | 1.66 | 0.26 | 1,043.74 | ||||
VNENE | 609.37 | 10.06 | 1.68 | 142.39 | ||||
VNFIN | 1,616.15 | 11.87 | 0.74 | 3,966.37 | ||||
VNHEAL | 2,160.11 | -0.04 | 0.00 | 51.43 | ||||
VNIND | 731.06 | 3.33 | 0.46 | 1,484.85 | ||||
VNIT | 5,913.11 | 12.37 | 0.21 | 861.32 | ||||
VNMAT | 2,039.79 | 20.09 | 0.99 | 975.87 | ||||
VNREAL | 860.55 | 1.40 | 0.16 | 2,252.33 | ||||
VNUTI | 839.11 | 2.81 | 0.34 | 106.35 | ||||
VNDIAMOND | 2,195.32 | 7.68 | 0.35 | 3,397.91 | ||||
VNFINLEAD | 2,054.60 | 15.74 | 0.77 | 3,628.74 | ||||
VNFINSELECT | 2,165.18 | 15.90 | 0.74 | 3,966.37 | ||||
VNSI | 2,069.17 | 4.65 | 0.23 | 3,321.91 | ||||
VNX50 | 2,187.23 | 11.70 | 0.54 | 8,694.97 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 434,254,964 | 9,294 | ||||||
Thỏa thuận | 85,672,671 | 2,832 | ||||||
Tổng | 519,927,635 | 12,126 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | KBC | 25,254,956 | COM | 6.95% | HAP | -6.92% | ||
2 | VIX | 17,846,772 | FIR | 6.85% | SRF | -6.91% | ||
3 | HDB | 16,872,541 | HRC | 6.81% | DAT | -6.16% | ||
4 | SHB | 15,900,850 | YEG | 6.78% | TMP | -5.51% | ||
5 | HPG | 14,216,502 | TIX | 6.70% | DTA | -5.50% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 44,134,538 | 8.49% | 42,820,816 | 8.24% | 1,313,722 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,372 | 11.31% | 1,444 | 11.91% | -72 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HDB | 6,294,938 | FPT | 701,568,069 | SBT | 65,392,968 | ||
2 | CTG | 5,501,600 | CTG | 203,046,525 | TPB | 30,811,636 | ||
3 | FPT | 4,784,708 | PNJ | 174,383,658 | TCB | 24,313,660 | ||
4 | VPB | 4,024,600 | HDB | 135,362,994 | HVN | 22,615,704 | ||
5 | STB | 3,647,980 | STB | 127,611,581 | PC1 | 18,413,913 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VSC | VSC niêm yết và giao dịch bổ sung 217.442 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 13/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/02/2022. | ||||||
2 | DXS | DXS niêm yết và giao dịch bổ sung 1.250.000 cp (phát hành ESOP - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 13/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2024. | ||||||
3 | TDH | TDH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào quý 1 năm 2025. | ||||||
4 | TDG | TDG niêm yết và giao dịch bổ sung 3.873.560 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 13/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn