Điểm tin giao dịch 14.02.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 14/02/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,276.08 | 5.73 | 0.45 | 14,859.93 | ||||
VN30 | 1,340.52 | 2.74 | 0.20 | 6,512.34 | ||||
VNMIDCAP | 1,925.78 | 7.77 | 0.41 | 6,171.57 | ||||
VNSMALLCAP | 1,475.43 | 7.86 | 0.54 | 1,756.63 | ||||
VN100 | 1,331.93 | 3.75 | 0.28 | 12,683.91 | ||||
VNALLSHARE | 1,339.86 | 3.99 | 0.30 | 14,440.54 | ||||
VNXALLSHARE | 2,130.54 | 6.71 | 0.32 | 15,090.90 | ||||
VNCOND | 1,901.83 | 13.80 | 0.73 | 982.81 | ||||
VNCONS | 643.02 | -3.49 | -0.54 | 1,353.70 | ||||
VNENE | 638.87 | 11.65 | 1.86 | 434.90 | ||||
VNFIN | 1,735.30 | 3.58 | 0.21 | 5,474.66 | ||||
VNHEAL | 2,221.27 | 6.23 | 0.28 | 60.51 | ||||
VNIND | 762.96 | -1.23 | -0.16 | 2,257.87 | ||||
VNIT | 5,819.72 | 67.65 | 1.18 | 582.11 | ||||
VNMAT | 2,072.72 | 12.95 | 0.63 | 1,601.71 | ||||
VNREAL | 857.73 | 3.42 | 0.40 | 1,490.81 | ||||
VNUTI | 853.91 | 3.31 | 0.39 | 170.39 | ||||
VNDIAMOND | 2,233.67 | 8.36 | 0.38 | 3,354.55 | ||||
VNFINLEAD | 2,204.07 | 0.25 | 0.01 | 4,841.99 | ||||
VNFINSELECT | 2,325.25 | 4.57 | 0.20 | 5,416.25 | ||||
VNSI | 2,106.81 | 4.93 | 0.23 | 3,394.60 | ||||
VNX50 | 2,273.63 | 5.50 | 0.24 | 9,667.54 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 613,023,259 | 13,926 | ||||||
Thỏa thuận | 37,760,187 | 943 | ||||||
Tổng | 650,783,446 | 14,869 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SHB | 29,867,073 | HVN | 6.97% | SMA | -6.81% | ||
2 | VIX | 25,588,274 | BMC | 6.97% | DXV | -6.51% | ||
3 | HPG | 18,592,875 | MSH | 6.92% | TIX | -6.39% | ||
4 | EVF | 18,191,885 | FCM | 6.91% | DHM | -6.26% | ||
5 | BCG | 18,070,382 | EVF | 6.88% | PGI | -6.04% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 58,905,960 | 9.05% | 49,887,608 | 7.67% | 9,018,352 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,531 | 10.30% | 1,710 | 11.50% | -179 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 8,333,187 | MWG | 343,640,370 | HDB | 21,013,530 | ||
2 | MWG | 6,320,400 | VNM | 330,203,680 | OCB | 13,273,636 | ||
3 | VNM | 5,457,674 | FPT | 277,779,272 | PDR | 9,398,178 | ||
4 | SSI | 5,024,705 | HPG | 217,398,532 | VGC | 9,307,702 | ||
5 | OCB | 4,989,100 | SSI | 125,897,920 | GEX | 9,119,798 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | TCB | TCB nhận quyết định niêm yết bổ sung 19.830.117 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/02/2025. | ||||||
2 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/02/2025. | ||||||
3 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/02/2025. | ||||||
4 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/02/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn