Điểm tin giao dịch 17.02.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 17/02/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,272.72 | -3.36 | -0.26 | 17,666.84 | ||||
VN30 | 1,334.01 | -6.51 | -0.49 | 6,770.27 | ||||
VNMIDCAP | 1,933.18 | 7.40 | 0.38 | 7,895.76 | ||||
VNSMALLCAP | 1,483.14 | 7.71 | 0.52 | 2,558.70 | ||||
VN100 | 1,328.53 | -3.40 | -0.26 | 14,666.03 | ||||
VNALLSHARE | 1,337.11 | -2.75 | -0.21 | 17,224.73 | ||||
VNXALLSHARE | 2,127.51 | -3.03 | -0.14 | 18,109.46 | ||||
VNCOND | 1,882.46 | -19.37 | -1.02 | 841.25 | ||||
VNCONS | 636.73 | -6.29 | -0.98 | 1,672.60 | ||||
VNENE | 638.85 | -0.02 | 0.00 | 336.02 | ||||
VNFIN | 1,735.12 | -0.18 | -0.01 | 7,227.98 | ||||
VNHEAL | 2,234.17 | 12.90 | 0.58 | 110.92 | ||||
VNIND | 763.10 | 0.14 | 0.02 | 2,854.99 | ||||
VNIT | 5,767.40 | -52.32 | -0.90 | 509.84 | ||||
VNMAT | 2,072.22 | -0.50 | -0.02 | 1,917.21 | ||||
VNREAL | 858.03 | 0.30 | 0.03 | 1,472.29 | ||||
VNUTI | 855.45 | 1.54 | 0.18 | 222.21 | ||||
VNDIAMOND | 2,215.62 | -18.05 | -0.81 | 3,697.80 | ||||
VNFINLEAD | 2,200.05 | -4.02 | -0.18 | 6,318.25 | ||||
VNFINSELECT | 2,325.07 | -0.18 | -0.01 | 7,170.86 | ||||
VNSI | 2,090.43 | -16.38 | -0.78 | 3,405.29 | ||||
VNX50 | 2,265.93 | -7.70 | -0.34 | 10,518.93 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 739,729,638 | 15,426 | ||||||
Thỏa thuận | 113,401,092 | 2,252 | ||||||
Tổng | 853,130,730 | 17,678 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VIX | 87,822,306 | SGR | 7.00% | SMA | -6.92% | ||
2 | SHB | 41,407,754 | PIT | 6.98% | PNC | -5.88% | ||
3 | VPB | 30,791,081 | DHM | 6.94% | SFI | -5.22% | ||
4 | VND | 24,800,199 | FCM | 6.93% | CSV | -4.16% | ||
5 | EVF | 23,667,082 | SJS | 6.93% | CTD | -3.80% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 55,774,489 | 6.54% | 60,335,797 | 7.07% | -4,561,308 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,196 | 6.77% | 1,798 | 10.17% | -602 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 11,508,744 | HPG | 300,580,827 | HDB | 17,804,510 | ||
2 | SHB | 4,971,955 | FPT | 240,699,901 | OCB | 12,644,636 | ||
3 | TCB | 4,523,700 | MWG | 179,484,895 | GEX | 9,626,335 | ||
4 | HDB | 3,705,740 | VNM | 136,758,156 | VGC | 9,126,402 | ||
5 | MWG | 3,302,600 | VHM | 118,789,348 | PDR | 9,115,278 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CTR | CTR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
2 | FIR | FIR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 21/03/2025 tại tòa nhà Hilton, 50 Bạch Đằng, Hải Châu, Đà Nẵng. | ||||||
3 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn