Điểm tin giao dịch 18.11.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 18/11/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,217.12 | -1.45 | -0.12 | 15,556.92 | ||||
VN30 | 1,270.23 | -0.99 | -0.08 | 8,492.04 | ||||
VNMIDCAP | 1,823.03 | -0.26 | -0.01 | 5,416.35 | ||||
VNSMALLCAP | 1,383.74 | 4.54 | 0.33 | 1,373.19 | ||||
VN100 | 1,259.53 | -0.70 | -0.06 | 13,908.39 | ||||
VNALLSHARE | 1,266.33 | -0.40 | -0.03 | 15,280.73 | ||||
VNXALLSHARE | 2,010.01 | -0.56 | -0.03 | 15,963.81 | ||||
VNCOND | 1,925.19 | -15.78 | -0.81 | 1,106.55 | ||||
VNCONS | 643.31 | -3.65 | -0.56 | 1,037.95 | ||||
VNENE | 616.76 | -2.23 | -0.36 | 130.43 | ||||
VNFIN | 1,566.29 | 5.07 | 0.32 | 5,978.21 | ||||
VNHEAL | 1,873.88 | -9.18 | -0.49 | 27.57 | ||||
VNIND | 738.28 | -4.25 | -0.57 | 1,919.36 | ||||
VNIT | 5,430.49 | -0.68 | -0.01 | 685.29 | ||||
VNMAT | 2,060.32 | -2.79 | -0.14 | 1,635.45 | ||||
VNREAL | 874.10 | -1.43 | -0.16 | 2,586.66 | ||||
VNUTI | 823.37 | 4.41 | 0.54 | 144.23 | ||||
VNDIAMOND | 2,148.75 | -10.43 | -0.48 | 4,469.00 | ||||
VNFINLEAD | 1,991.40 | 6.26 | 0.32 | 5,539.97 | ||||
VNFINSELECT | 2,098.39 | 6.79 | 0.32 | 5,978.21 | ||||
VNSI | 2,017.75 | -10.42 | -0.51 | 4,125.56 | ||||
VNX50 | 2,141.62 | -2.11 | -0.10 | 11,537.71 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 556,222,549 | 13,357 | ||||||
Thỏa thuận | 90,194,176 | 2,209 | ||||||
Tổng | 646,416,725 | 15,566 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SHB | 35,188,015 | VRC | 6.97% | PNC | -6.87% | ||
2 | VPB | 25,800,946 | NO1 | 6.91% | TCR | -6.84% | ||
3 | SSI | 24,884,705 | DTT | 6.90% | COM | -6.74% | ||
4 | VIX | 24,081,606 | HU1 | 6.78% | VNG | -6.59% | ||
5 | VHM | 23,247,863 | TDW | 6.77% | PDN | -6.50% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 46,413,475 | 7.18% | 89,109,652 | 13.79% | -42,696,177 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,417 | 9.10% | 2,891 | 18.57% | -1,474 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | SSI | 15,389,169 | MWG | 533,032,410 | SBT | 68,129,114 | ||
2 | HDB | 11,205,531 | SSI | 370,630,639 | TPB | 33,072,404 | ||
3 | VPB | 10,023,900 | FPT | 327,903,093 | HVN | 20,626,608 | ||
4 | MWG | 8,995,000 | VHM | 275,802,742 | NVL | 19,584,425 | ||
5 | ACB | 8,907,309 | HDB | 274,444,825 | PC1 | 18,201,691 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PDR | PDR niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 18/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/12/2021. | ||||||
2 | PDR | PDR niêm yết và giao dịch bổ sung 729.397 cp (thực hiện quyền mua cp phát sinh từ cp phát hành ESOP 2021) tại HOSE ngày 18/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2024. | ||||||
3 | FUEKIV30 | FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/11/2024. | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/11/2024. | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/11/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn