Điểm tin giao dịch 19.02.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 19/02/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,288.56 | 10.42 | 0.82 | 17,496.40 | ||||
VN30 | 1,344.64 | 7.25 | 0.54 | 6,653.96 | ||||
VNMIDCAP | 1,970.77 | 29.73 | 1.53 | 7,809.61 | ||||
VNSMALLCAP | 1,504.43 | 17.40 | 1.17 | 2,281.10 | ||||
VN100 | 1,343.21 | 10.76 | 0.81 | 14,463.57 | ||||
VNALLSHARE | 1,352.18 | 11.15 | 0.83 | 16,744.67 | ||||
VNXALLSHARE | 2,152.40 | 17.76 | 0.83 | 17,745.67 | ||||
VNCOND | 1,915.16 | 31.28 | 1.66 | 784.64 | ||||
VNCONS | 646.59 | 8.30 | 1.30 | 1,114.66 | ||||
VNENE | 646.01 | 4.08 | 0.64 | 279.99 | ||||
VNFIN | 1,748.89 | 11.35 | 0.65 | 5,836.24 | ||||
VNHEAL | 2,199.96 | -28.18 | -1.26 | 121.32 | ||||
VNIND | 776.87 | 10.39 | 1.36 | 3,299.57 | ||||
VNIT | 5,787.09 | 8.04 | 0.14 | 705.58 | ||||
VNMAT | 2,100.38 | 5.07 | 0.24 | 1,477.40 | ||||
VNREAL | 875.74 | 13.23 | 1.53 | 2,803.74 | ||||
VNUTI | 862.71 | 5.75 | 0.67 | 242.71 | ||||
VNDIAMOND | 2,242.68 | 26.06 | 1.18 | 3,691.92 | ||||
VNFINLEAD | 2,220.61 | 15.62 | 0.71 | 5,310.03 | ||||
VNFINSELECT | 2,344.15 | 15.54 | 0.67 | 5,780.61 | ||||
VNSI | 2,110.44 | 14.62 | 0.70 | 3,791.55 | ||||
VNX50 | 2,287.06 | 15.44 | 0.68 | 10,222.99 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 736,902,654 | 15,364 | ||||||
Thỏa thuận | 77,987,336 | 2,142 | ||||||
Tổng | 814,889,990 | 17,506 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VIX | 49,292,839 | TCH | 6.98% | SC5 | -6.97% | ||
2 | EIB | 24,150,977 | TYA | 6.97% | HU1 | -6.56% | ||
3 | TCH | 21,707,395 | REE | 6.96% | KPF | -6.51% | ||
4 | KHG | 20,536,897 | PIT | 6.93% | HRC | -6.14% | ||
5 | BCG | 20,304,925 | ST8 | 6.92% | TIX | -5.90% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 77,072,445 | 9.46% | 57,223,777 | 7.02% | 19,848,668 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,980 | 11.31% | 1,626 | 9.29% | 353 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | OCB | 7,729,100 | FPT | 388,835,329 | OCB | 16,739,236 | ||
2 | HHS | 5,434,879 | DPM | 135,902,515 | HDB | 16,671,142 | ||
3 | TCB | 4,639,800 | VCB | 132,359,101 | TCH | 11,883,667 | ||
4 | TCH | 3,871,100 | TCB | 120,722,746 | GEX | 11,758,636 | ||
5 | DPM | 3,721,100 | MWG | 102,707,791 | VGC | 9,744,807 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VSH | VSH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/03/2025. | ||||||
2 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/02/2025. | ||||||
3 | FUEDCMID | FUEDCMID niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/02/2025. | ||||||
4 | FUEKIV30 | FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/02/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn