Điểm tin giao dịch 20.02.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 20/02/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,292.98 | 4.42 | 0.34 | 16,293.52 | ||||
VN30 | 1,349.45 | 4.81 | 0.36 | 6,724.54 | ||||
VNMIDCAP | 1,972.81 | 2.04 | 0.10 | 6,796.62 | ||||
VNSMALLCAP | 1,505.79 | 1.36 | 0.09 | 2,053.48 | ||||
VN100 | 1,346.76 | 3.55 | 0.26 | 13,521.17 | ||||
VNALLSHARE | 1,355.60 | 3.42 | 0.25 | 15,574.65 | ||||
VNXALLSHARE | 2,157.62 | 5.22 | 0.24 | 16,484.62 | ||||
VNCOND | 1,925.27 | 10.11 | 0.53 | 907.12 | ||||
VNCONS | 647.23 | 0.64 | 0.10 | 1,112.21 | ||||
VNENE | 646.78 | 0.77 | 0.12 | 253.60 | ||||
VNFIN | 1,754.32 | 5.43 | 0.31 | 6,330.30 | ||||
VNHEAL | 2,233.84 | 33.88 | 1.54 | 104.09 | ||||
VNIND | 774.54 | -2.33 | -0.30 | 2,207.50 | ||||
VNIT | 5,748.78 | -38.31 | -0.66 | 603.35 | ||||
VNMAT | 2,116.58 | 16.20 | 0.77 | 1,941.00 | ||||
VNREAL | 883.53 | 7.79 | 0.89 | 1,889.87 | ||||
VNUTI | 857.58 | -5.13 | -0.59 | 159.38 | ||||
VNDIAMOND | 2,251.35 | 8.67 | 0.39 | 4,167.03 | ||||
VNFINLEAD | 2,228.24 | 7.63 | 0.34 | 5,647.96 | ||||
VNFINSELECT | 2,350.01 | 5.86 | 0.25 | 6,245.91 | ||||
VNSI | 2,117.71 | 7.27 | 0.34 | 3,300.90 | ||||
VNX50 | 2,293.14 | 6.08 | 0.27 | 10,290.87 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 714,158,267 | 15,002 | ||||||
Thỏa thuận | 56,941,228 | 1,302 | ||||||
Tổng | 771,099,495 | 16,304 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VIX | 49,404,490 | YBM | 6.99% | TNC | -6.97% | ||
2 | NVL | 26,439,984 | VPH | 6.97% | FDC | -6.80% | ||
3 | TCB | 24,487,634 | TIX | 6.95% | SMA | -6.80% | ||
4 | EVF | 19,302,836 | PIT | 6.94% | STG | -6.10% | ||
5 | VPB | 18,767,540 | VAF | 6.90% | KPF | -5.70% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 57,495,674 | 7.46% | 61,988,216 | 8.04% | -4,492,542 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,368 | 8.39% | 1,763 | 10.82% | -395 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | TCB | 5,622,600 | VNM | 281,715,807 | OCB | 18,516,836 | ||
2 | SHB | 4,745,200 | FPT | 226,501,899 | HDB | 15,858,355 | ||
3 | VNM | 4,636,211 | TCB | 148,257,001 | TCH | 14,043,767 | ||
4 | HPG | 4,073,199 | MWG | 134,708,300 | GEX | 11,924,436 | ||
5 | OCB | 3,426,400 | HPG | 108,037,163 | VGC | 9,926,007 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | TBC | TBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/03/2025 tại trụ sở công ty. | ||||||
2 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/02/2025. | ||||||
3 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/02/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn