Điểm tin giao dịch 21.02.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 21/02/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,296.75 | 3.77 | 0.29 | 15,936.88 | ||||
VN30 | 1,353.73 | 4.28 | 0.32 | 7,821.39 | ||||
VNMIDCAP | 1,968.25 | -4.56 | -0.23 | 5,737.56 | ||||
VNSMALLCAP | 1,506.81 | 1.02 | 0.07 | 1,919.19 | ||||
VN100 | 1,348.68 | 1.92 | 0.14 | 13,558.95 | ||||
VNALLSHARE | 1,357.46 | 1.86 | 0.14 | 15,478.14 | ||||
VNXALLSHARE | 2,160.30 | 2.68 | 0.12 | 16,102.24 | ||||
VNCOND | 1,945.11 | 19.84 | 1.03 | 1,104.32 | ||||
VNCONS | 649.67 | 2.44 | 0.38 | 1,130.73 | ||||
VNENE | 643.63 | -3.15 | -0.49 | 211.94 | ||||
VNFIN | 1,760.50 | 6.18 | 0.35 | 6,630.19 | ||||
VNHEAL | 2,225.51 | -8.33 | -0.37 | 49.41 | ||||
VNIND | 776.07 | 1.53 | 0.20 | 2,406.65 | ||||
VNIT | 5,711.22 | -37.56 | -0.65 | 880.91 | ||||
VNMAT | 2,110.65 | -5.93 | -0.28 | 1,327.69 | ||||
VNREAL | 878.55 | -4.98 | -0.56 | 1,517.30 | ||||
VNUTI | 858.92 | 1.34 | 0.16 | 166.00 | ||||
VNDIAMOND | 2,260.63 | 9.28 | 0.41 | 5,633.90 | ||||
VNFINLEAD | 2,237.01 | 8.77 | 0.39 | 6,153.49 | ||||
VNFINSELECT | 2,358.74 | 8.73 | 0.37 | 6,575.63 | ||||
VNSI | 2,134.91 | 17.20 | 0.81 | 4,706.30 | ||||
VNX50 | 2,296.46 | 3.32 | 0.14 | 10,517.20 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 667,922,279 | 14,481 | ||||||
Thỏa thuận | 72,938,607 | 1,467 | ||||||
Tổng | 740,860,886 | 15,948 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VPB | 44,196,148 | TDG | 6.94% | ELC | -10.82% | ||
2 | VIX | 29,397,588 | PTC | 6.94% | SC5 | -6.94% | ||
3 | SHB | 26,026,875 | CLW | 6.93% | KPF | -6.71% | ||
4 | TCB | 24,229,751 | ST8 | 6.92% | FCM | -6.31% | ||
5 | MBB | 21,165,874 | COM | 6.91% | CMV | -5.83% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 53,347,814 | 7.20% | 49,774,350 | 6.72% | 3,573,464 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,314 | 8.24% | 1,509 | 9.46% | -195 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | NVL | 7,022,518 | FPT | 508,979,554 | OCB | 18,099,636 | ||
2 | SHB | 6,756,400 | MWG | 209,875,420 | HDB | 15,890,315 | ||
3 | VPB | 4,186,200 | TCB | 97,661,363 | TCH | 14,220,167 | ||
4 | TCB | 3,684,961 | VNM | 94,074,128 | GEX | 13,198,136 | ||
5 | MWG | 3,631,400 | VCB | 88,298,302 | SHB | 10,789,330 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SVI | SVI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
2 | SBT | SBT niêm yết và giao dịch bổ sung 74.044.045 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 21/02/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/02/2025. | ||||||
3 | ELC | ELC giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 12.493.511 cp), với giá 10.000 đồng/cp, thưởng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến: 4.164.503 cp). | ||||||
4 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/02/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn