Điểm tin giao dịch 21.11.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 21/11/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,228.33 | 11.79 | 0.97 | 12,178.90 | ||||
VN30 | 1,286.67 | 14.94 | 1.17 | 7,462.15 | ||||
VNMIDCAP | 1,834.63 | 17.06 | 0.94 | 3,332.89 | ||||
VNSMALLCAP | 1,376.52 | 8.69 | 0.64 | 898.55 | ||||
VN100 | 1,272.84 | 13.68 | 1.09 | 10,795.04 | ||||
VNALLSHARE | 1,278.45 | 13.39 | 1.06 | 11,693.58 | ||||
VNXALLSHARE | 2,027.32 | 20.87 | 1.04 | 12,066.69 | ||||
VNCOND | 1,931.85 | 46.96 | 2.49 | 929.27 | ||||
VNCONS | 648.64 | 4.90 | 0.76 | 740.31 | ||||
VNENE | 622.31 | 6.87 | 1.12 | 120.39 | ||||
VNFIN | 1,589.40 | 20.06 | 1.28 | 4,013.97 | ||||
VNHEAL | 1,864.31 | 0.17 | 0.01 | 16.04 | ||||
VNIND | 740.59 | 6.75 | 0.92 | 1,140.38 | ||||
VNIT | 5,385.75 | 25.22 | 0.47 | 662.59 | ||||
VNMAT | 2,051.69 | 20.04 | 0.99 | 1,002.15 | ||||
VNREAL | 893.31 | 3.36 | 0.38 | 2,927.59 | ||||
VNUTI | 826.78 | 4.18 | 0.51 | 123.59 | ||||
VNDIAMOND | 2,174.43 | 33.53 | 1.57 | 3,359.80 | ||||
VNFINLEAD | 2,026.46 | 29.22 | 1.46 | 3,856.92 | ||||
VNFINSELECT | 2,129.35 | 26.88 | 1.28 | 4,013.97 | ||||
VNSI | 2,037.55 | 25.86 | 1.29 | 2,984.77 | ||||
VNX50 | 2,164.73 | 24.06 | 1.12 | 9,478.73 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 427,507,354 | 10,546 | ||||||
Thỏa thuận | 54,794,804 | 1,638 | ||||||
Tổng | 482,302,158 | 12,184 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VHM | 43,242,065 | STG | 7.00% | RDP | -6.37% | ||
2 | VPB | 28,297,572 | VTP | 6.98% | VSI | -6.32% | ||
3 | HPG | 18,119,599 | TPC | 6.98% | TNT | -6.25% | ||
4 | STB | 14,327,596 | SVI | 6.86% | PSH | -6.15% | ||
5 | SSI | 14,200,137 | VRC | 6.82% | SC5 | -5.00% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 44,430,947 | 9.21% | 68,478,730 | 14.20% | -24,047,783 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,464 | 12.02% | 2,326 | 19.09% | -862 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VHM | 15,148,085 | VHM | 656,289,265 | SBT | 67,380,114 | ||
2 | VPB | 7,816,200 | FPT | 401,051,554 | TPB | 33,026,552 | ||
3 | TCB | 6,560,100 | MWG | 183,518,776 | NVL | 23,362,025 | ||
4 | SSI | 5,917,978 | TCB | 149,923,830 | HVN | 21,263,908 | ||
5 | HPG | 5,815,763 | HPG | 149,683,282 | PC1 | 17,667,691 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | TCB | TCB niêm yết và giao dịch bổ sung 5.272.297 cp (phát hành cp theo chương trình lựa chọn cho NLĐ) tại HOSE ngày 21/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2023. | ||||||
2 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/11/2024. | ||||||
3 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/11/2024. | ||||||
4 | TNH | TNH nhận quyết định niêm yết bổ sung 15.202.000 cp (chào bán cp ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/11/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn