Điểm tin giao dịch 23.01.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 23/01/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,259.63 | 17.10 | 1.38 | 13,243.29 | ||||
VN30 | 1,332.54 | 22.82 | 1.74 | 7,581.37 | ||||
VNMIDCAP | 1,891.25 | 36.10 | 1.95 | 4,172.16 | ||||
VNSMALLCAP | 1,420.82 | 11.10 | 0.79 | 1,147.93 | ||||
VN100 | 1,321.22 | 24.14 | 1.86 | 11,753.53 | ||||
VNALLSHARE | 1,326.58 | 23.38 | 1.79 | 12,901.46 | ||||
VNXALLSHARE | 2,106.88 | 36.31 | 1.75 | 13,386.41 | ||||
VNCOND | 1,981.74 | 36.35 | 1.87 | 750.00 | ||||
VNCONS | 635.95 | 4.09 | 0.65 | 768.37 | ||||
VNENE | 621.83 | 7.62 | 1.24 | 101.75 | ||||
VNFIN | 1,682.64 | 37.26 | 2.26 | 6,024.55 | ||||
VNHEAL | 2,171.48 | 8.82 | 0.41 | 43.65 | ||||
VNIND | 742.62 | 5.14 | 0.70 | 1,472.75 | ||||
VNIT | 6,178.21 | 178.58 | 2.98 | 1,385.80 | ||||
VNMAT | 2,085.45 | 36.94 | 1.80 | 1,085.32 | ||||
VNREAL | 860.78 | 5.96 | 0.70 | 1,098.47 | ||||
VNUTI | 836.23 | 5.15 | 0.62 | 127.00 | ||||
VNDIAMOND | 2,258.71 | 44.75 | 2.02 | 5,201.09 | ||||
VNFINLEAD | 2,137.68 | 48.76 | 2.33 | 5,757.61 | ||||
VNFINSELECT | 2,254.27 | 49.92 | 2.26 | 6,024.55 | ||||
VNSI | 2,115.81 | 37.19 | 1.79 | 4,242.20 | ||||
VNX50 | 2,258.64 | 43.21 | 1.95 | 10,115.98 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 495,854,490 | 11,933 | ||||||
Thỏa thuận | 46,849,957 | 1,319 | ||||||
Tổng | 542,704,447 | 13,252 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VPB | 29,522,991 | THG | 6.93% | SMC | -7.00% | ||
2 | TCB | 27,237,449 | DMC | 6.87% | CDC | -6.89% | ||
3 | HDB | 25,265,109 | HRC | 6.78% | TIX | -6.33% | ||
4 | SSI | 18,491,162 | VAF | 6.38% | PTL | -5.93% | ||
5 | HPG | 16,196,664 | AAM | 6.16% | SRF | -5.91% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 60,043,547 | 11.06% | 45,712,232 | 8.42% | 14,331,315 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,641 | 12.38% | 1,493 | 11.27% | 148 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | VPB | 12,900,800 | FPT | 342,453,293 | HDB | 15,601,821 | ||
2 | HPG | 6,666,357 | VPB | 242,651,950 | VGC | 6,437,202 | ||
3 | SSI | 4,287,243 | MSN | 225,932,182 | TNH | 4,209,961 | ||
4 | VIX | 4,209,100 | FRT | 176,977,370 | KBC | 4,101,914 | ||
5 | HDB | 4,009,960 | HPG | 176,280,825 | LPB | 3,727,473 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | DHA | DHA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 14/02/2024. | ||||||
2 | DHA | DHA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 14/02/2024. | ||||||
3 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/01/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn