Điểm tin giao dịch 25.11.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 25/11/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,234.70 | 6.60 | 0.54 | 11,953.77 | ||||
VN30 | 1,291.94 | 5.87 | 0.46 | 5,749.40 | ||||
VNMIDCAP | 1,837.57 | 11.22 | 0.61 | 4,579.43 | ||||
VNSMALLCAP | 1,382.28 | 6.83 | 0.50 | 1,125.61 | ||||
VN100 | 1,277.14 | 6.27 | 0.49 | 10,328.83 | ||||
VNALLSHARE | 1,282.84 | 6.30 | 0.49 | 11,454.44 | ||||
VNXALLSHARE | 2,035.04 | 10.32 | 0.51 | 12,005.50 | ||||
VNCOND | 1,939.23 | 1.99 | 0.10 | 862.77 | ||||
VNCONS | 653.56 | 4.71 | 0.73 | 960.51 | ||||
VNENE | 628.04 | 3.79 | 0.61 | 126.94 | ||||
VNFIN | 1,591.49 | 4.31 | 0.27 | 3,496.10 | ||||
VNHEAL | 1,905.03 | 12.71 | 0.67 | 31.44 | ||||
VNIND | 744.76 | 6.62 | 0.90 | 1,581.71 | ||||
VNIT | 5,413.85 | -4.22 | -0.08 | 1,090.87 | ||||
VNMAT | 2,073.07 | 11.67 | 0.57 | 1,168.74 | ||||
VNREAL | 891.98 | 11.19 | 1.27 | 1,588.51 | ||||
VNUTI | 845.87 | 17.31 | 2.09 | 529.50 | ||||
VNDIAMOND | 2,175.99 | 4.26 | 0.20 | 3,264.89 | ||||
VNFINLEAD | 2,028.38 | 5.27 | 0.26 | 3,437.84 | ||||
VNFINSELECT | 2,132.14 | 5.77 | 0.27 | 3,496.10 | ||||
VNSI | 2,041.03 | 3.48 | 0.17 | 2,721.97 | ||||
VNX50 | 2,173.00 | 10.80 | 0.50 | 8,054.47 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 409,306,412 | 9,265 | ||||||
Thỏa thuận | 88,698,027 | 2,695 | ||||||
Tổng | 498,004,439 | 11,960 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | POW | 19,120,097 | TPC | 6.93% | DTT | -6.94% | ||
2 | HPG | 18,878,516 | HTL | 6.88% | NO1 | -6.77% | ||
3 | MSB | 16,071,465 | TV2 | 6.88% | TDW | -6.53% | ||
4 | DXG | 14,802,568 | SVD | 6.65% | QCG | -6.38% | ||
5 | VIX | 14,247,986 | DC4 | 6.64% | TCO | -5.96% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 54,979,070 | 11.04% | 48,766,746 | 9.79% | 6,212,324 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,689 | 14.12% | 1,634 | 13.66% | 55 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 7,272,182 | FPT | 238,440,715 | SBT | 66,532,514 | ||
2 | DXG | 3,624,527 | HPG | 190,545,008 | TPB | 33,022,992 | ||
3 | ACB | 3,171,400 | VNM | 189,649,390 | NVL | 25,449,020 | ||
4 | SSI | 3,052,979 | MSN | 178,833,450 | HVN | 21,147,119 | ||
5 | VNM | 2,949,318 | PNJ | 168,461,295 | PC1 | 17,859,291 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HHP | HHP niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 cp (phát hành cho nhà đầu tư chiến lược) tại HOSE ngày 25/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2021. | ||||||
2 | NLG | NLG niêm yết và giao dịch bổ sung 697.171 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 25/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2023. | ||||||
3 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/11/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn