Điểm tin giao dịch 27.11.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 27/11/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,241.97 | -0.16 | -0.01 | 11,355.96 | ||||
VN30 | 1,301.06 | 1.84 | 0.14 | 5,723.05 | ||||
VNMIDCAP | 1,849.74 | -0.46 | -0.02 | 4,053.11 | ||||
VNSMALLCAP | 1,392.14 | -1.00 | -0.07 | 1,277.26 | ||||
VN100 | 1,286.67 | 1.80 | 0.14 | 9,776.16 | ||||
VNALLSHARE | 1,292.38 | 1.64 | 0.13 | 11,053.42 | ||||
VNXALLSHARE | 2,049.35 | 2.15 | 0.11 | 11,424.62 | ||||
VNCOND | 1,961.52 | 5.03 | 0.26 | 756.32 | ||||
VNCONS | 657.45 | -1.05 | -0.16 | 884.17 | ||||
VNENE | 621.09 | -7.00 | -1.11 | 137.79 | ||||
VNFIN | 1,601.56 | 0.80 | 0.05 | 2,763.80 | ||||
VNHEAL | 1,906.70 | -6.79 | -0.35 | 178.03 | ||||
VNIND | 746.79 | -2.06 | -0.28 | 1,207.65 | ||||
VNIT | 5,609.23 | 144.11 | 2.64 | 2,028.06 | ||||
VNMAT | 2,074.34 | -6.00 | -0.29 | 1,441.80 | ||||
VNREAL | 891.88 | -4.92 | -0.55 | 1,412.47 | ||||
VNUTI | 852.56 | 1.27 | 0.15 | 225.77 | ||||
VNDIAMOND | 2,199.71 | 6.91 | 0.32 | 3,723.90 | ||||
VNFINLEAD | 2,039.07 | -0.39 | -0.02 | 2,625.57 | ||||
VNFINSELECT | 2,145.64 | 1.07 | 0.05 | 2,763.80 | ||||
VNSI | 2,062.62 | 4.34 | 0.21 | 3,736.69 | ||||
VNX50 | 2,188.76 | 3.86 | 0.18 | 8,020.00 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 366,243,453 | 9,271 | ||||||
Thỏa thuận | 62,746,575 | 2,092 | ||||||
Tổng | 428,990,028 | 11,362 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | HPG | 14,669,789 | DC4 | 6.91% | TCR | -6.91% | ||
2 | FPT | 13,328,373 | QCG | 6.81% | HTL | -6.72% | ||
3 | POW | 13,057,315 | TPC | 6.79% | STG | -6.40% | ||
4 | SHB | 13,029,333 | SRC | 6.46% | TCO | -5.77% | ||
5 | DXG | 11,738,754 | PGI | 6.38% | AAM | -5.07% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 32,584,996 | 7.60% | 39,071,299 | 9.11% | -6,486,303 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,669 | 14.69% | 1,329 | 11.70% | 339 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | TCB | 9,436,901 | FPT | 978,159,296 | SBT | 66,638,425 | ||
2 | FPT | 7,126,049 | TCB | 221,072,513 | TPB | 33,022,912 | ||
3 | HPG | 3,474,492 | FRT | 152,171,600 | NVL | 27,309,326 | ||
4 | VPB | 2,677,100 | MWG | 106,199,435 | HVN | 21,188,540 | ||
5 | HDB | 2,409,775 | HPG | 94,611,909 | PC1 | 18,059,391 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | BMI | BMI giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian và địa điểm công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
2 | HNA | HNA giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 18/12/2024. | ||||||
3 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/11/2024. | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/11/2024. | ||||||
5 | FUEMAVND | FUEMAVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/11/2024. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/11/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn