Điểm tin giao dịch 27.12.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 27/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,275.14 | 2.27 | 0.18 | 16,861.20 | ||||
VN30 | 1,346.84 | 4.16 | 0.31 | 8,759.49 | ||||
VNMIDCAP | 1,907.90 | 8.74 | 0.46 | 5,384.41 | ||||
VNSMALLCAP | 1,463.87 | -3.50 | -0.24 | 2,019.36 | ||||
VN100 | 1,332.13 | 5.22 | 0.39 | 14,143.90 | ||||
VNALLSHARE | 1,339.34 | 4.71 | 0.35 | 16,163.26 | ||||
VNXALLSHARE | 2,125.46 | 6.82 | 0.32 | 17,080.46 | ||||
VNCOND | 2,026.61 | -2.65 | -0.13 | 993.66 | ||||
VNCONS | 661.12 | -1.23 | -0.19 | 2,376.14 | ||||
VNENE | 632.44 | -2.07 | -0.33 | 205.38 | ||||
VNFIN | 1,685.82 | 19.92 | 1.20 | 6,460.47 | ||||
VNHEAL | 2,116.93 | -1.58 | -0.07 | 157.87 | ||||
VNIND | 761.57 | -2.30 | -0.30 | 1,916.80 | ||||
VNIT | 6,014.52 | -13.79 | -0.23 | 957.96 | ||||
VNMAT | 2,135.53 | -11.33 | -0.53 | 1,331.32 | ||||
VNREAL | 880.40 | -4.91 | -0.55 | 1,585.21 | ||||
VNUTI | 853.45 | -6.19 | -0.72 | 168.39 | ||||
VNDIAMOND | 2,302.17 | 7.64 | 0.33 | 5,128.75 | ||||
VNFINLEAD | 2,154.08 | 23.41 | 1.10 | 6,278.63 | ||||
VNFINSELECT | 2,258.53 | 26.69 | 1.20 | 6,460.47 | ||||
VNSI | 2,154.63 | 9.66 | 0.45 | 3,805.82 | ||||
VNX50 | 2,272.06 | 12.41 | 0.55 | 11,284.92 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 590,311,709 | 13,675 | ||||||
Thỏa thuận | 80,293,989 | 3,195 | ||||||
Tổng | 670,605,698 | 16,870 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | TPB | 27,808,454 | TEG | 7.00% | LPB | -8.55% | ||
2 | VIB | 23,179,936 | PNC | 6.97% | YEG | -6.94% | ||
3 | VPB | 22,063,326 | TMT | 6.97% | TTA | -6.84% | ||
4 | STB | 21,968,609 | SFC | 6.92% | NO1 | -6.67% | ||
5 | DXG | 20,514,248 | DTT | 6.89% | VAF | -6.67% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 58,059,772 | 8.66% | 36,167,781 | 5.39% | 21,891,991 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,826 | 10.82% | 1,208 | 7.16% | 617 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | HPG | 5,261,543 | VNM | 209,857,801 | SBT | 65,814,475 | ||
2 | STB | 4,788,024 | STB | 178,320,816 | TPB | 33,005,672 | ||
3 | SSI | 4,296,167 | FPT | 162,098,216 | TCB | 25,066,960 | ||
4 | HDB | 3,960,000 | HPG | 142,173,517 | HVN | 22,342,694 | ||
5 | MBB | 3,609,900 | CTG | 134,604,831 | PC1 | 19,040,219 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PAC | PAC giao dịch không hưởng quyền - chi trả tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 20/01/2025. | ||||||
2 | SBT | SBT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường niên độ 2024-2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/01/2025 tại trụ sở công ty. | ||||||
3 | KDC | KDC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường 2024, dự kiến tổ chức ĐHCĐ vào ngày 24/01/2025 tại TPHCM. | ||||||
4 | TVS | TVS giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian dự kiến 07/01/2025 - 05/02/2025 và địa điểm tại trụ sở công ty. | ||||||
5 | TBC | TBC giao dịch không hưởng quyền - Tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 14/02/2025. | ||||||
6 | GEE | GEE giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 17/01/2025. | ||||||
7 | LPB | LPB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 16,8% (số lượng dự kiến: 429.679.557 cp). | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2024. | ||||||
9 | FUEBFVND | FUEBFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2024. | ||||||
10 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2024. | ||||||
11 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn