Điểm tin giao dịch 28.02.2025
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 28/02/2025 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,305.36 | -2.44 | -0.19 | 18,661.94 | ||||
VN30 | 1,356.43 | -7.19 | -0.53 | 8,248.18 | ||||
VNMIDCAP | 1,995.00 | 0.76 | 0.04 | 7,975.22 | ||||
VNSMALLCAP | 1,522.58 | -2.44 | -0.16 | 1,794.20 | ||||
VN100 | 1,355.34 | -5.06 | -0.37 | 16,223.40 | ||||
VNALLSHARE | 1,364.65 | -4.91 | -0.36 | 18,017.60 | ||||
VNXALLSHARE | 2,172.07 | -7.90 | -0.36 | 18,616.80 | ||||
VNCOND | 1,947.91 | -9.07 | -0.46 | 767.92 | ||||
VNCONS | 655.92 | -2.74 | -0.42 | 1,312.32 | ||||
VNENE | 653.17 | 5.69 | 0.88 | 385.57 | ||||
VNFIN | 1,760.65 | -7.96 | -0.45 | 6,854.28 | ||||
VNHEAL | 2,159.36 | -13.06 | -0.60 | 46.64 | ||||
VNIND | 775.63 | -3.45 | -0.44 | 2,906.80 | ||||
VNIT | 5,650.30 | -36.57 | -0.64 | 1,135.54 | ||||
VNMAT | 2,204.00 | -14.55 | -0.66 | 2,249.50 | ||||
VNREAL | 896.12 | 4.81 | 0.54 | 2,140.18 | ||||
VNUTI | 854.26 | 4.74 | 0.56 | 185.20 | ||||
VNDIAMOND | 2,251.59 | -10.42 | -0.46 | 4,372.59 | ||||
VNFINLEAD | 2,235.33 | -8.27 | -0.37 | 6,118.20 | ||||
VNFINSELECT | 2,358.53 | -10.49 | -0.44 | 6,777.88 | ||||
VNSI | 2,134.72 | -9.54 | -0.44 | 3,677.19 | ||||
VNX50 | 2,305.54 | -9.45 | -0.41 | 11,911.54 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 752,597,248 | 16,872 | ||||||
Thỏa thuận | 62,549,345 | 1,801 | ||||||
Tổng | 815,146,593 | 18,673 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | SSI | 41,895,685 | DTA | 6.96% | TNC | -6.97% | ||
2 | VIX | 35,643,679 | LBM | 6.93% | SMA | -6.67% | ||
3 | EIB | 29,859,616 | TIX | 6.93% | VRC | -6.17% | ||
4 | CII | 26,907,562 | STG | 5.99% | LGL | -5.26% | ||
5 | HPG | 25,198,637 | TDW | 5.45% | UIC | -4.74% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 57,118,974 | 7.01% | 86,178,317 | 10.57% | -29,059,343 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 1,840 | 9.85% | 2,825 | 15.13% | -986 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | ACB | 7,821,574 | FPT | 899,363,546 | TCH | 16,210,597 | ||
2 | FPT | 6,438,067 | VNM | 289,098,390 | GEX | 15,619,846 | ||
3 | TPB | 6,081,200 | ACB | 218,221,915 | OCB | 15,512,736 | ||
4 | HPG | 6,005,642 | VHM | 190,394,300 | HDB | 13,533,076 | ||
5 | VHM | 4,622,900 | HPG | 168,777,558 | VGC | 10,297,208 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | ILB | ILB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025 tại trụ sở công ty. | ||||||
2 | DSC | DSC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | PLX | PLX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/03/2025 tại trụ sở công ty. | ||||||
4 | SBA | SBA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 31/03/2025 tại khách sạn Minh Toàn Galaxy, 306 đường 2/9, phường Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng. | ||||||
5 | SJS | SJS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
6 | TCL | TCL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
7 | ACB | ACB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 08/04/2025 tại khách sạn Sheraton Sài Gòn, 88 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM. | ||||||
8 | BIC | BIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 03/04/2025 tại tầng 5, 263 Cầu Giấy, Dịch Vọng, Hà Nội. | ||||||
9 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/02/2025. | ||||||
10 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/02/2025. |
Xem thêm tại hsx.vn