Điểm tin giao dịch 31.12.2024
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
Ngày: Date: | 31/12/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
VNINDEX | 1,266.78 | -5.24 | -0.41 | 11,560.28 | ||||
VN30 | 1,344.75 | -2.60 | -0.19 | 5,523.22 | ||||
VNMIDCAP | 1,900.74 | -5.71 | -0.30 | 4,002.94 | ||||
VNSMALLCAP | 1,451.02 | -5.97 | -0.41 | 1,379.14 | ||||
VN100 | 1,329.75 | -2.73 | -0.20 | 9,526.15 | ||||
VNALLSHARE | 1,336.36 | -2.92 | -0.22 | 10,905.30 | ||||
VNXALLSHARE | 2,120.37 | -4.70 | -0.22 | 11,692.69 | ||||
VNCOND | 2,021.35 | 3.90 | 0.19 | 783.07 | ||||
VNCONS | 656.91 | -1.23 | -0.19 | 1,037.82 | ||||
VNENE | 621.63 | -8.13 | -1.29 | 145.62 | ||||
VNFIN | 1,681.24 | -8.20 | -0.49 | 4,212.03 | ||||
VNHEAL | 2,116.51 | -1.53 | -0.07 | 25.65 | ||||
VNIND | 754.40 | -2.32 | -0.31 | 1,482.22 | ||||
VNIT | 6,123.43 | 74.36 | 1.23 | 832.85 | ||||
VNMAT | 2,117.67 | -8.31 | -0.39 | 1,040.61 | ||||
VNREAL | 878.58 | -1.87 | -0.21 | 1,107.83 | ||||
VNUTI | 850.59 | -1.15 | -0.14 | 151.88 | ||||
VNDIAMOND | 2,307.10 | 4.81 | 0.21 | 3,495.72 | ||||
VNFINLEAD | 2,146.51 | -10.95 | -0.51 | 4,142.67 | ||||
VNFINSELECT | 2,252.39 | -10.98 | -0.49 | 4,212.03 | ||||
VNSI | 2,152.18 | -12.98 | -0.60 | 3,356.29 | ||||
VNX50 | 2,269.09 | -4.83 | -0.21 | 7,603.10 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
Nội dung Contents | KLGD (ck) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
Khớp lệnh | 407,369,906 | 9,577 | ||||||
Thỏa thuận | 73,364,557 | 1,990 | ||||||
Tổng | 480,734,463 | 11,567 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
1 | VPB | 17,230,169 | TMT | 6.96% | TNC | -7.00% | ||
2 | VIX | 14,720,822 | MDG | 6.90% | YEG | -7.00% | ||
3 | NAB | 12,979,077 | L10 | 6.81% | KHP | -6.97% | ||
4 | TCB | 12,114,221 | HMC | 6.69% | FCM | -6.91% | ||
5 | MBB | 11,777,757 | HRC | 6.36% | SFC | -6.89% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) | 22,535,744 | 4.69% | 36,612,296 | 7.62% | -14,076,552 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 911 | 7.87% | 1,212 | 10.48% | -301 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
1 | STB | 4,789,600 | VNM | 300,546,038 | SBT | 65,620,976 | ||
2 | VNM | 4,729,049 | STB | 177,345,820 | TPB | 33,004,882 | ||
3 | CTG | 2,726,376 | VCB | 169,486,623 | TCB | 23,303,860 | ||
4 | HPG | 2,410,470 | MSN | 120,571,121 | HVN | 22,251,594 | ||
5 | VND | 2,250,800 | CTG | 104,080,045 | PC1 | 18,839,219 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | GMD | GMD niêm yết và giao dịch bổ sung 2.226.500 cp (phát hành theo chương trình phúc lợi) tại HOSE ngày 31/12/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/02/2021. | ||||||
2 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/12/2024. | ||||||
3 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/12/2024. |
Xem thêm tại hsx.vn