Lập sàn vàng: Để không đi vào 'vết xe đổ' trong quá khứ

Sàn vàng – không thể chậm trễ hơn?

Vừa qua, Thủ tướng giao NHNN, Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan nghiên cứu hình thành sàn giao dịch vàng theo hướng người dân được tự do giao dịch, mua bán và tách bạch giữa quản lý nhà nước và hoạt động sản xuất, kinh doanh vàng.

Với kỳ vọng tạo bước ngoặt cho thị trường vàng trong nước, việc thành lập sàn giao dịch vàng nhận được sự ủng hộ từ giới chuyên gia. Nếu được triển khai, sàn vàng sẽ góp phần làm tăng tính minh bạch và chính thức hóa thị trường vàng nội địa. Đặc biệt, giới phân tích cho rằng sàn vàng sẽ giúp liên thông giá vàng trong nước với giá vàng thế giới, từ đó thu hẹp mức chênh lệch hiện đang lên tới hơn 10%.

Không dừng lại ở đó, sàn vàng còn được kỳ vọng sẽ "đánh thức" hàng trăm tấn vàng đang nằm yên trong dân cư, biến nguồn tài sản này thành dòng vốn quý báu cho nền kinh tế.

Phát biểu trong chương trình “Đi theo dòng tiền”, ông Nguyễn Minh Tuấn, CEO AFA Capital, nhận định: "Vấn đề hiện nay không còn là có nên thành lập sàn vàng hay không, mà là làm thế nào để thiết kế một sàn giao dịch phù hợp với thực tiễn thị trường Việt Nam”.

Trăn trở của ông Tuấn cũng là mối bận tâm chung của nhiều người, bởi Việt Nam từng trải qua một giai đoạn "bùng nổ" các sàn vàng trong quá khứ. Tuy nhiên, sự phát triển thiếu kiểm soát, “lệch chuẩn” đã khiến mô hình này nhanh chóng bị đóng cửa, để lại không ít hệ lụy cho thị trường.

Sàn giao dịch vàng đầu tiên của Việt Nam là sàn giao dịch vàng ACB, được hình thành ngày 25/5/2007 với tên gọi ban đầu là Trung tâm Giao dịch vàng Sài Gòn - trực thuộc Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (ACB). Sàn giao dịch này gồm 9 thành viên là các ngân hàng thương mại và doanh nghiệp kinh doanh vàng có quy mô vốn lớn và có kinh nghiệm trong hoạt động kinh doanh vàng.

Sau khi sàn giao dịch vàng ACB đi vào hoạt động, một loạt ngân hàng (Eximbank, VietA Bank, Sacombank...) cũng đã lên kế hoạch thành lập sàn giao dịch vàng trong thời gian sau đó.

Sự nhập nhèm giữa các khái niệm vàng là một trong những lý do khiến các sàn vàng trước đây phải đóng cửa.

Thời điểm đó có thể được xem là giai đoạn nở rộ của các sàn vàng khi thu hút được nhiều người tham gia. Đơn cử như ở sàn giao dịch vàng của ACB, chỉ sau 1 năm thành lập, sàn đã có tới 3.500 – 3.700 tài khoản với mức bình quân khoảng 10.000 lệnh/ngày. Thậm chí có những ngày “cao điểm”, lệnh của nhà đầu tư giao dịch trên sàn đạt mức kỷ lục, lên đến 400.000 lệnh/ngày.

Tuy nhiên, chỉ sau một thời gian, ngày 30/12/2009, Thủ tướng ký văn bản số 369 yêu cầu không được tổ chức và thực hiện việc kinh doanh vàng trên tài khoản trong nước dưới mọi hình thức. “Chậm nhất 90 ngày, kể từ 30/12/2009, mọi hoạt động liên quan đến kinh doanh sàn giao dịch vàng và kinh doanh vàng trên tài khoản ở trong nước sẽ phải chấm dứt hoạt động”, thông báo nêu rõ.

Lý do đóng cửa các sàn giao dịch vàng khi đó là: việc thành lập và hoạt động của các sàn giao dịch vàng chưa có cơ sở pháp lý, tiềm ẩn nhiều rủi ro cao. Đồng thời, các sàn vàng không tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế, trong khi thu hút một khối lượng vốn lớn – số vốn rút ra từ hoạt động sản xuất, kinh doanh.

Theo ông Nguyễn Minh Tuấn, một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của các sàn vàng trước đây là do sự “nhập nhèm” giữa các khái niệm: vàng vật chất, vàng tài khoản và giao dịch chênh lệch giá (CFDs). Cụ thể, các sàn khi đó cho phép giao dịch vàng tài khoản – vốn chỉ là công cụ tài chính phái sinh – nhưng lại vẫn cho rút vàng vật chất, tạo ra sự lẫn lộn và rủi ro lớn cho cả nhà đầu tư lẫn hệ thống.

Ông Tuấn lý giải vàng vật chất là tài sản hữu hình, có thể cầm nắm, cất giữ, thường được người dân mua dưới dạng vàng miếng SJC, vàng nhẫn hoặc trang sức. Trong khi đó, vàng tài khoản và giao dịch CFDs chỉ là công cụ đầu tư phái sinh, không có vàng thật, mà chỉ dựa vào biến động giá để sinh lời hoặc thua lỗ.

“Sự nhập nhèm giữa các khái niệm dẫn đến tình trạng nếu người mua và người bán không cân bằng, thì phần chênh lệch sẽ phải được xử lý bằng cách chuyển trạng thái giao dịch ra nước ngoài, hoặc sàn sẽ phải tự ôm lại trạng thái đó. Những tổ chức hoặc cá nhân đứng ra ôm các trạng thái chênh lệch này được gọi là "market maker". Nếu thị trường đi đúng chiều với trạng thái họ ‘ôm’ thì không sao, nhưng nếu ngược chiều thì có thể gây ra thua lỗ rất lớn”, ông Tuấn nói.

Làm sao thể sàn vàng hoạt động hiệu quả?

Ông Nguyễn Minh Tuấn cho rằng đã đến lúc cần thay đổi tư duy về vàng. Theo ông, những lo ngại trước đây xoay quanh vấn đề quản lý ngoại hối, tỷ giá, cũng như lựa chọn sai mô hình sản phẩm vàng (như vàng online, CFD) đã khiến chúng ta trở nên dè dặt, thậm chí “sợ hãi” với khái niệm sàn vàng.

“Cần nhìn nhận rằng Nghị định 24 đã hoàn thành xuất sắc sứ mệnh của mình khi loại bỏ vàng ra khỏi hệ thống lưu thông tiền tệ, qua đó củng cố vị thế của đồng Việt Nam. Trong bối cảnh mới, đặc biệt là khi môi trường quốc tế ngày càng biến động, việc thành lập một sàn vàng chính thức, được quản lý chặt chẽ, sẽ là bước đi tích cực và cần thiết”, ông nói.

Ông Nguyễn Minh Tuấn khuyến nghị, nếu quyết định thành lập sàn vàng, Việt Nam nên bắt đầu với sàn giao dịch vàng vật chất. Đây là phương án an toàn, minh bạch và mang lại giá trị thực cho người tiêu dùng, đồng thời phù hợp với xu hướng phát triển của các thị trường vàng lớn trên thế giới.

Theo ông Tuấn, Việt Nam nên bắt đầu với sàn giao dịch vàng vật chất.

Theo ông Tuấn, để vận hành hiệu quả, sàn vàng vật chất cần được xây dựng trên nền tảng quản lý, giao dịch và lưu ký rõ ràng, minh bạch. Đặc biệt, phải phân định rạch ròi giữa chức năng quản lý Nhà nước với hoạt động sản xuất, kinh doanh vàng. Cơ quan giám sát sàn, lý tưởng nhất, nên là NHNN, theo mô hình đã được Trung Quốc áp dụng thành công tại Sàn giao dịch vàng Thượng Hải (Shanghai Gold Exchange).

Sàn giao dịch vàng Thượng Hải chịu sự giám sát trực tiếp của ngân hàng trung ương Trung Quốc và chỉ tập trung vào giao/nhận vàng vật chất bằng đồng NDT. Như vậy, sàn vàng này đạt được hai mục tiêu: giao dịch vàng dưới sự kiểm soát của Ngân hàng Trung ương Trung Quốc và giao dịch bằng đồng nội tệ. Từ năm 2018 đến 2023, rất nhiều thành viên của các thị trường vàng quốc tế đã tham gia vào thị trường vàng ở Thượng Hải.

Thực tế, không chỉ Trung Quốc mà nhiều quốc gia khác như Anh (với Hiệp hội Thị trường Vàng London – LBMA) hay Ấn Độ (với Sàn giao dịch vàng quốc tế IIBX) cũng đã triển khai thành công mô hình sàn giao dịch vàng vật chất. Điểm chung của các sàn này là đều tập trung vào giao dịch vàng thật, không sử dụng đòn bẩy tài chính – yếu tố từng gây ra rủi ro lớn cho các sàn vàng ảo trước đây. Bên cạnh đó, các sàn đều hoạt động dưới sự giám sát chặt chẽ của cơ quan quản lý có thẩm quyền.

Ông Nguyễn Minh Tuấn cũng nhấn mạnh, để sàn vàng hoạt động hiệu quả và bền vững, trước hết cần cho phép nhập khẩu vàng chính ngạch, tạo nguồn cung ổn định cho thị trường. Bên cạnh đó, việc triển khai hệ thống hóa đơn điện tử và phần mềm kết nối máy tính tiền trong hoạt động kinh doanh vàng là bước đi không thể thiếu nhằm tăng cường tính minh bạch và hiệu quả quản lý.

Song song với các giải pháp kỹ thuật và chính sách, ông Tuấn cho rằng cần đẩy mạnh giáo dục tài chính cho người dân, giúp họ hiểu đúng về bản chất của vàng – từ tài sản tích trữ đến công cụ đầu tư. Nếu thực hiện đồng bộ các giải pháp, chênh lệch giá vàng trong nước hoàn toàn có thể được thu hẹp một cách đáng kể.

“Ấn Độ là một ví dụ điển hình khi Chính phủ nước này đã thành công trong việc huy động lượng vàng nhàn rỗi trong dân cư thông qua một môi trường giao dịch minh bạch, thuận tiện trên sàn vàng quốc gia. Đây là hướng đi rất tiềm năng mà Việt Nam có thể học hỏi, không chỉ góp phần khơi thông nguồn lực vàng trong dân cho nền kinh tế, mà còn giúp hạn chế phụ thuộc vào các biện pháp nới lỏng tiền tệ truyền thống”, ông Tuấn gợi mở.

Xem thêm tại vietnamfinance.vn